Kết quả AS Roma vs Lecce, 02h45 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 15

  • AS Roma vs Lecce: Diễn biến chính

  • 12'
    Alexis Saelemaekers
    0-0
  • 13'
    Alexis Saelemaekers (Assist:Stephan El Shaarawy) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Saud Abdulhamid nbsp;
    Zeki Celik nbsp;
    1-0
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;Nikola Krstovic
  • 46'
    1-1
    nbsp;Mohamed Kaba
    nbsp;Ylber Ramadani
  • 46'
    1-1
    nbsp;Tete Morente
    nbsp;Hamza Rafia
  • 46'
    1-1
    nbsp;Remi Oudin
    nbsp;Ante Rebic
  • 56'
    Niccolo Pisilli nbsp;
    Alexis Saelemaekers nbsp;
    1-1
  • 59'
    Gianluca Mancini (Assist:Stephan El Shaarawy) goalnbsp;
    2-1
  • 65'
    2-1
    nbsp;Medon Berisha
    nbsp;Lassana Coulibaly
  • 65'
    2-1
    nbsp;Santiago Pierotti
    nbsp;Gaby Jean
  • 66'
    Niccolo Pisilli (Assist:Saud Abdulhamid) goalnbsp;
    3-1
  • 69'
    3-1
    Nikola Krstovic
  • 72'
    3-1
    Mohamed Kaba
  • 78'
    3-1
    Remi Oudin
  • 81'
    Mario Hermoso Canseco nbsp;
    Mats Hummels nbsp;
    3-1
  • 81'
    Nicola Zalewski nbsp;
    Stephan El Shaarawy nbsp;
    3-1
  • 86'
    Manu Kone (Assist:Niccolo Pisilli) goalnbsp;
    4-1
  • 87'
    Manu Kone
    4-1
  • AS Roma vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-1-2
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    17
    Manu Kone
    16
    Leandro Daniel Paredes
    19
    Zeki Celik
    21
    Paulo Dybala
    92
    Stephan El Shaarawy
    56
    Alexis Saelemaekers
    9
    Nikola Krstovic
    3
    Ante Rebic
    8
    Hamza Rafia
    12
    Frederic Guilbert
    29
    Lassana Coulibaly
    20
    Ylber Ramadani
    13
    Patrick Dorgu
    6
    Federico Baschirotto
    4
    Kialonda Gaspar
    19
    Gaby Jean
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 61Niccolo Pisilli
    59Nicola Zalewski
    12Saud Abdulhamid
    22Mario Hermoso Canseco
    18Matìas Soulè Malvano
    98Mathew Ryan
    28Enzo Le Fee
    7Lorenzo Pellegrini
    35Baldanzi Tommaso
    26Samuel Dahl
    14Eldor Shomurodov
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Santiago Pierotti 50
    Mohamed Kaba 77
    Remi Oudin 10
    Tete Morente 7
    Medon Berisha 5
    Jasper Samooja 32
    Andy Pelmard 2
    Christian Fruchtl 1
    Thorir Helgason 14
    Luis Hasa 40
    Rares Burnete 23
    Alexandru Borbei 98
    Ed McJannett 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Marco Giampaolo
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Lecce: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    365
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation