Kết quả AS Roma vs Venezia, 20h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 6

  • AS Roma vs Venezia: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Jay Idzes
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Joel Pohjanpalo
  • 58'
    Niccolo Pisilli nbsp;
    Manu Kone nbsp;
    0-1
  • 58'
    Baldanzi Tommaso nbsp;
    Gianluca Mancini nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    Antonio Candela
  • 75'
    Bryan Cristante (Assist:Lorenzo Pellegrini) goalnbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Domen Crnigoj
    nbsp;Gaetano Pio Oristanio
  • 77'
    1-1
    nbsp;Magnus Kofoed Andersen
    nbsp;Hans Nicolussi Caviglia
  • 77'
    1-1
    nbsp;Issa Doumbia
    nbsp;Mikael Egill Ellertsson
  • 80'
    Leandro Daniel Paredes nbsp;
    Lorenzo Pellegrini nbsp;
    1-1
  • 83'
    Niccolo Pisilli (Assist:Leandro Daniel Paredes) goalnbsp;
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Christian Gytkaer
    nbsp;Antonio Candela
  • 85'
    Mario Hermoso Canseco nbsp;
    Matìas Soulè Malvano nbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Antonio Raimondo
    nbsp;Joel Pohjanpalo
  • 90'
    Bryan Cristante
    2-1
  • AS Roma vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    5
    Evan Ndicka
    23
    Gianluca Mancini
    92
    Stephan El Shaarawy
    4
    Bryan Cristante
    17
    Manu Kone
    19
    Zeki Celik
    7
    Lorenzo Pellegrini
    18
    Matìas Soulè Malvano
    11
    Artem Dovbyk
    20
    Joel Pohjanpalo
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    7
    Francesco Zampano
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    6
    Gianluca Busio
    5
    Ridgeciano Haps
    27
    Antonio Candela
    30
    Michael Svoboda
    4
    Jay Idzes
    1
    Jesse Joronen
    Venezia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Leandro Daniel Paredes
    35Baldanzi Tommaso
    61Niccolo Pisilli
    22Mario Hermoso Canseco
    21Paulo Dybala
    98Mathew Ryan
    15Mats Hummels
    12Saud Abdulhamid
    26Samuel Dahl
    14Eldor Shomurodov
    66Buba Sangare
    89Renato Marin
    Christian Gytkaer 9
    Magnus Kofoed Andersen 38
    Antonio Raimondo 45
    Issa Doumbia 97
    Domen Crnigoj 22
    Franco Carboni 79
    Joel Schingtienne 25
    Bruno Bertinato 12
    Marin Sverko 33
    Matteo Grandi 23
    Filip Stankovic 35
    Richie Sagrado 21
    Saad El Haddad 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Venezia: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 579
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 149
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation