Kết quả Como vs Lecce, 00h30 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 18

  • Como vs Lecce: Diễn biến chính

  • 24'
    Ignace Van Der Brempt
    0-0
  • 31'
    Nicolas Paz Martinez
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mohamed Kaba
    nbsp;Balthazar Pierret
  • 49'
    Nicolas Paz Martinez (Assist:Patrick Cutrone) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    Lassana Coulibaly
  • 56'
    Patrick Cutrone Goal Disallowed
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Ante Rebic
    nbsp;Nikola Krstovic
  • 60'
    1-0
    nbsp;Remi Oudin
    nbsp;Antonino Gallo
  • 66'
    1-0
    Santiago Pierotti
  • 66'
    Edoardo Goldaniga
    1-0
  • 67'
    Alberto Dossena nbsp;
    Alberto Moreno nbsp;
    1-0
  • 76'
    Yannik Engelhardt
    1-0
  • 80'
    Patrick Cutrone goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    Andrea Belotti nbsp;
    Patrick Cutrone nbsp;
    2-0
  • 83'
    Ben Lhassine Kone nbsp;
    Yannik Engelhardt nbsp;
    2-0
  • 83'
    Simone Verdi nbsp;
    Nicolas Paz Martinez nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Nicola Sansone
    nbsp;Lassana Coulibaly
  • 84'
    2-0
    nbsp;Kevin Bonifazi
    nbsp;Santiago Pierotti
  • 90'
    Matthias Braunoder nbsp;
    Gabriel Strefezza nbsp;
    2-0
  • Como vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Como4-2-3-1
    25
    Jose Manuel Reina Paez
    18
    Alberto Moreno
    2
    Marc-Oliver Kempf
    5
    Edoardo Goldaniga
    77
    Ignace Van Der Brempt
    33
    Lucas Da Cunha
    26
    Yannik Engelhardt
    16
    Alieu Fadera
    79
    Nicolas Paz Martinez
    7
    Gabriel Strefezza
    10
    Patrick Cutrone
    50
    Santiago Pierotti
    9
    Nikola Krstovic
    7
    Tete Morente
    8
    Hamza Rafia
    29
    Lassana Coulibaly
    75
    Balthazar Pierret
    13
    Patrick Dorgu
    6
    Federico Baschirotto
    19
    Gaby Jean
    25
    Antonino Gallo
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Matthias Braunoder
    90Simone Verdi
    11Andrea Belotti
    13Alberto Dossena
    4Ben Lhassine Kone
    93Federico Barba
    36Luca Mazzitelli
    9Alessandro Gabrielloni
    1Emil Audero
    8Daniele Baselli
    6Alessio Iovine
    3Marco Sala
    20Sergi Roberto Carnicer
    Ante Rebic 3
    Mohamed Kaba 77
    Remi Oudin 10
    Nicola Sansone 11
    Kevin Bonifazi 21
    Jasper Samooja 32
    Christian Fruchtl 1
    Thorir Helgason 14
    Luis Hasa 40
    Alexandru Borbei 98
    Rares Burnete 23
    Ed McJannett 27
    Ylber Ramadani 20
    Dario Daka 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Marco Giampaolo
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Como
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 492
    Số đường chuyền
    364
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation