Kết quả Lecce vs Fiorentina, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Lecce vs Fiorentina
Nhận định, Soi kèo US Lecce vs Fiorentina, 20h00 ngày 20/10
Đối đầu Lecce vs Fiorentina
Lịch phát sóng Lecce vs Fiorentina
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Lecce 10Fiorentina 56Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.07O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.87X
3.252
2.45Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Serie A 2024-2025 » vòng 8
-
Lecce vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
9'0-0nbsp;Lucas Beltran
nbsp;Albert Gudmundsson -
18'0-0Andrea Colpani
-
20'0-1nbsp;Danilo Cataldi (Assist:Edoardo Bove)
-
34'0-2nbsp;Andrea Colpani
-
42'0-2Yacine Adli
-
43'Antonino Gallo0-2
-
45'0-3nbsp;Danilo Cataldi
-
46'Lassana Coulibaly nbsp;
Balthazar Pierret nbsp;0-3 -
46'Lameck Banda nbsp;
Remi Oudin nbsp;0-3 -
46'0-3nbsp;Cristian Kouame
nbsp;Moise Keane -
46'Tete Morente nbsp;
Ante Rebic nbsp;0-3 -
54'0-4nbsp;Andrea Colpani
-
57'0-4nbsp;Amir Richardson
nbsp;Yacine Adli -
57'0-4nbsp;Riccardo Sottil
nbsp;Edoardo Bove -
59'0-4Robin Gosens
-
61'0-5nbsp;Lucas Beltran (Assist:Cristian Kouame)
-
66'0-5nbsp;Fabiano Parisi
nbsp;Robin Gosens -
72'0-6nbsp;Fabiano Parisi (Assist:Andrea Colpani)
-
75'Mohamed Kaba nbsp;
Ylber Ramadani nbsp;0-6 -
79'0-6Luca Ranieri
-
85'0-6Amir Richardson
-
87'Gaby Jean nbsp;
Frederic Guilbert nbsp;0-6
-
Lecce vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-3-1-230Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto4Kialonda Gaspar12Frederic Guilbert20Ylber Ramadani75Balthazar Pierret10Remi Oudin13Patrick Dorgu9Nikola Krstovic3Ante Rebic10Albert Gudmundsson20Moise Keane23Andrea Colpani29Yacine Adli32Danilo Cataldi4Edoardo Bove2Domilson Cordeiro dos Santos15Pietro Comuzzo6Luca Ranieri21Robin Gosens43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
-
19Gaby Jean77Mohamed Kaba29Lassana Coulibaly7Tete Morente22Lameck Banda50Santiago Pierotti32Jasper Samooja2Andy Pelmard1Christian Fruchtl11Nicola Sansone98Alexandru Borbei8Hamza Rafia27Ed McJannettLucas Beltran 9Amir Richardson 24Riccardo Sottil 7Fabiano Parisi 65Cristian Kouame 99Lucas Martinez Quarta 28Nanitamo Jonathan Ikone 11Cristiano Biraghi 3Pietro Terracciano 1Michael Kayode 33Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
LecceFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
353Số đường chuyền567
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 50 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 22 | 43 | T T H H H B |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 17 | 37 | H T H H H T |
6 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
7 | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 6 | 33 | T T B H H T |
8 | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 31 | H T H H T B |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
11 | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | T B H H H H |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | T B T H B T |
14 | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B B T H T |
15 | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B B H B B |
16 | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | -10 | 20 | B B T H B H |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation