Kết quả Lecce vs Monza, 18h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • Lecce vs Monza: Diễn biến chính

  • 3'
    Tete Morente (Assist:Medon Berisha) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Nikola Krstovic
    1-0
  • 20'
    1-0
    Giorgos Kyriakopoulos
  • 28'
    Hamza Rafia
    1-0
  • 37'
    1-1
    Patrick Dorgu(OW)
  • 39'
    1-1
    nbsp;Andrea Carboni
    nbsp;Luca Caldirola
  • 40'
    1-1
    Armando Izzo
  • 43'
    1-1
    Alessandro Bianco
  • 44'
    Nikola Krstovic (Assist:Santiago Pierotti) goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    Ylber Ramadani nbsp;
    Medon Berisha nbsp;
    2-1
  • 67'
    2-1
    nbsp;Stefano Sensi
    nbsp;Armando Izzo
  • 67'
    2-1
    nbsp;Omari Nathan Forson
    nbsp;Gianluca Caprari
  • 68'
    Thorir Helgason nbsp;
    Hamza Rafia nbsp;
    2-1
  • 68'
    Ante Rebic nbsp;
    Nikola Krstovic nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Mirko Maric
    nbsp;Alessandro Bianco
  • 79'
    2-1
    nbsp;Pedro Pedro Pereira
    nbsp;Samuele Birindelli
  • 83'
    2-1
    Daniel Maldini
  • 89'
    Mohamed Kaba nbsp;
    Santiago Pierotti nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Pedro Pedro Pereira
  • Lecce vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-3-3
    30
    Wladimiro Falcone
    13
    Patrick Dorgu
    19
    Gaby Jean
    6
    Federico Baschirotto
    12
    Frederic Guilbert
    8
    Hamza Rafia
    5
    Medon Berisha
    29
    Lassana Coulibaly
    7
    Tete Morente
    9
    Nikola Krstovic
    50
    Santiago Pierotti
    47
    Dany Mota Carvalho
    14
    Daniel Maldini
    10
    Gianluca Caprari
    19
    Samuele Birindelli
    38
    Warren Bondo
    42
    Alessandro Bianco
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    4
    Armando Izzo
    22
    Pablo Mari Villar
    5
    Luca Caldirola
    30
    Stefano Turati
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Ante Rebic
    77Mohamed Kaba
    14Thorir Helgason
    20Ylber Ramadani
    32Jasper Samooja
    10Remi Oudin
    2Andy Pelmard
    1Christian Fruchtl
    11Nicola Sansone
    40Luis Hasa
    36Filip Marchwinski
    98Alexandru Borbei
    23Rares Burnete
    27Ed McJannett
    Mirko Maric 24
    Stefano Sensi 12
    Andrea Carboni 44
    Pedro Pedro Pereira 13
    Omari Nathan Forson 20
    Dario DAmbrosio 33
    Mattia Valoti 27
    Semuel Pizzignacco 21
    Leonardo Colombo 57
    Andrea Mazza 69
    Nicolo Postiglione 52
    Kevin Martins 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Monza: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 328
    Số đường chuyền
    388
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation