Kết quả Lecce vs Parma, 01h45 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 5

  • Lecce vs Parma: Diễn biến chính

  • 31'
    Ylber Ramadani
    0-0
  • 32'
    Patrick Dorgu (Assist:Ylber Ramadani) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    nbsp;Matteo Cancellieri
    nbsp;Simon Sohm
  • 47'
    Frederic Guilbert
    1-0
  • 51'
    Patrick Dorgu
    1-0
  • 54'
    Kialonda Gaspar
    1-0
  • 58'
    1-0
    Matteo Cancellieri
  • 59'
    Nikola Krstovic goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    Balthazar Pierret nbsp;
    Lassana Coulibaly nbsp;
    2-0
  • 65'
    Lameck Banda nbsp;
    Ante Rebic nbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Antoine Hainaut
    nbsp;Yordan Osorio
  • 65'
    2-0
    nbsp;Pontus Almqvist
    nbsp;Valentin Mihaila
  • 67'
    2-0
    nbsp;Anas Haj Mohamed
    nbsp;Hernani Azevedo Junior
  • 75'
    Santiago Pierotti nbsp;
    Tete Morente nbsp;
    2-0
  • 76'
    Hamza Rafia nbsp;
    Ylber Ramadani nbsp;
    2-0
  • 84'
    Hamza Rafia
    2-0
  • 86'
    Andy Pelmard nbsp;
    Antonino Gallo nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Antoine Hainaut (Assist:Anas Haj Mohamed)
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Pontus Almqvist (Assist:Anas Haj Mohamed)
  • Lecce vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    6
    Federico Baschirotto
    4
    Kialonda Gaspar
    12
    Frederic Guilbert
    29
    Lassana Coulibaly
    20
    Ylber Ramadani
    7
    Tete Morente
    3
    Ante Rebic
    13
    Patrick Dorgu
    9
    Nikola Krstovic
    13
    Ange-Yoan Bonny
    98
    Dennis Man
    27
    Hernani Azevedo Junior
    28
    Valentin Mihaila
    19
    Simon Sohm
    10
    Adrian Bernabe Garcia
    15
    Enrico Del Prato
    3
    Yordan Osorio
    4
    Botond Balogh
    26
    Woyo Coulibaly
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Santiago Pierotti
    2Andy Pelmard
    75Balthazar Pierret
    8Hamza Rafia
    22Lameck Banda
    32Jasper Samooja
    19Gaby Jean
    10Remi Oudin
    1Christian Fruchtl
    21Kevin Bonifazi
    40Luis Hasa
    36Filip Marchwinski
    98Alexandru Borbei
    23Rares Burnete
    27Ed McJannett
    Antoine Hainaut 20
    Matteo Cancellieri 22
    Pontus Almqvist 11
    Anas Haj Mohamed 61
    Leandro Chichizola 1
    Lautaro Valenti 5
    Alessandro Circati 39
    Edoardo Corvi 40
    Giovanni Leoni 46
    Gianluca Di Chiara 77
    Drissa Camara 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Fabio Pecchia
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Parma: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    533
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation