Kết quả Venezia vs Cagliari, 21h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 17

  • Venezia vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 38'
    Francesco Zampano (Assist:Gaetano Pio Oristanio) goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    1-0
    nbsp;Gianluca Lapadula
    nbsp;Alessandro Deiola
  • 61'
    Gaetano Pio Oristanio Goal Disallowed
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Mattia Felici
    nbsp;Nadir Zortea
  • 65'
    1-0
    nbsp;Razvan Marin
    nbsp;Gianluca Gaetano
  • 67'
    Marin Sverko goalnbsp;
    2-0
  • 70'
    Domen Crnigoj nbsp;
    Magnus Kofoed Andersen nbsp;
    2-0
  • 72'
    2-0
    nbsp;Leonardo Pavoletti
    nbsp;Roberto Piccoli
  • 72'
    2-0
    nbsp;Mateusz Wieteska
    nbsp;Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 73'
    2-0
    Mateusz Wieteska
  • 76'
    2-1
    goalnbsp;Leonardo Pavoletti (Assist:Tommaso Augello)
  • 82'
    2-1
    Leonardo Pavoletti
  • 82'
    Jay Idzes
    2-1
  • 84'
    Christian Gytkaer nbsp;
    Joel Pohjanpalo nbsp;
    2-1
  • 84'
    John Yeboah Zamora nbsp;
    Gaetano Pio Oristanio nbsp;
    2-1
  • 90'
    Joel Schingtienne nbsp;
    Gianluca Busio nbsp;
    2-1
  • 90'
    Bjarki Steinn Bjarkason nbsp;
    Francesco Zampano nbsp;
    2-1
  • Venezia vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-4-2-1
    35
    Filip Stankovic
    33
    Marin Sverko
    4
    Jay Idzes
    15
    Giorgio Altare
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    38
    Magnus Kofoed Andersen
    7
    Francesco Zampano
    6
    Gianluca Busio
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    20
    Joel Pohjanpalo
    91
    Roberto Piccoli
    70
    Gianluca Gaetano
    19
    Nadir Zortea
    8
    Ndary Adopo
    29
    Antoine Makoumbou
    14
    Alessandro Deiola
    3
    Tommaso Augello
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    6
    Sebastiano Luperto
    71
    Alen Sherri
    Cagliari3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Joel Schingtienne
    9Christian Gytkaer
    10John Yeboah Zamora
    19Bjarki Steinn Bjarkason
    22Domen Crnigoj
    79Franco Carboni
    1Jesse Joronen
    23Matteo Grandi
    27Antonio Candela
    97Issa Doumbia
    5Ridgeciano Haps
    80Saad El Haddad
    Leonardo Pavoletti 30
    Mattia Felici 97
    Gianluca Lapadula 9
    Mateusz Wieteska 23
    Razvan Marin 18
    Jose Luis Palomino 24
    Paulo Azzi 37
    Jakub Jankto 21
    Nicolas Viola 10
    Simone Scuffet 22
    Giuseppe Ciocci 1
    Adam Obert 33
    Kingstone Mutandwa 80
    Matteo Prati 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 262
    Số đường chuyền
    557
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation