Kết quả Venezia vs Parma, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 12

  • Venezia vs Parma: Diễn biến chính

  • 5'
    Hans Nicolussi Caviglia (Assist:Gaetano Pio Oristanio) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-1
    goalnbsp;Emanuele Valeri (Assist:Dennis Man)
  • 46'
    1-1
    nbsp;Gabriel Charpentier
    nbsp;Adrian Benedyczak
  • 46'
    Francesco Zampano nbsp;
    Mikael Egill Ellertsson nbsp;
    1-1
  • 50'
    1-1
    Matteo Cancellieri
  • 64'
    Magnus Kofoed Andersen nbsp;
    Joseph Alfred Duncan nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Nahuel Estevez
    nbsp;Mandela Keita
  • 65'
    1-1
    nbsp;Ange-Yoan Bonny
    nbsp;Valentin Mihaila
  • 65'
    1-1
    nbsp;Botond Balogh
    nbsp;Giovanni Leoni
  • 68'
    1-2
    goalnbsp;Ange-Yoan Bonny
  • 73'
    John Yeboah Zamora nbsp;
    Hans Nicolussi Caviglia nbsp;
    1-2
  • 73'
    1-2
    nbsp;Woyo Coulibaly
    nbsp;Dennis Man
  • 84'
    Franco Carboni nbsp;
    Antonio Candela nbsp;
    1-2
  • 84'
    Magnus Kofoed Andersen
    1-2
  • 85'
    Christian Gytkaer nbsp;
    Ridgeciano Haps nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Gabriel Charpentier
  • Venezia vs Parma: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-4-2-1
    35
    Filip Stankovic
    4
    Jay Idzes
    30
    Michael Svoboda
    27
    Antonio Candela
    5
    Ridgeciano Haps
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    32
    Joseph Alfred Duncan
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    6
    Gianluca Busio
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    20
    Joel Pohjanpalo
    22
    Matteo Cancellieri
    28
    Valentin Mihaila
    98
    Dennis Man
    7
    Adrian Benedyczak
    16
    Mandela Keita
    19
    Simon Sohm
    20
    Antoine Hainaut
    46
    Giovanni Leoni
    15
    Enrico Del Prato
    14
    Emanuele Valeri
    31
    Zion Suzuki
    Parma4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 79Franco Carboni
    9Christian Gytkaer
    38Magnus Kofoed Andersen
    10John Yeboah Zamora
    7Francesco Zampano
    25Joel Schingtienne
    33Marin Sverko
    1Jesse Joronen
    97Issa Doumbia
    23Matteo Grandi
    15Giorgio Altare
    45Antonio Raimondo
    22Domen Crnigoj
    80Saad El Haddad
    21Richie Sagrado
    Nahuel Estevez 8
    Gabriel Charpentier 9
    Ange-Yoan Bonny 13
    Woyo Coulibaly 26
    Botond Balogh 4
    Leandro Chichizola 1
    Gianluca Di Chiara 77
    Edoardo Corvi 40
    Pontus Almqvist 11
    Drissa Camara 23
    Anas Haj Mohamed 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Fabio Pecchia
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Parma: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Parma
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 577
    Số đường chuyền
    288
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation