Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 11h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Japanese WE League 2023-2024 » vòng 19

  • Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Diễn biến chính

  • BXH Japanese WE League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai Nữ
    JEF United Ichihara Chiba Nữ
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Japanese WE League 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 22 18 3 1 55 17 38 57 T T T T T H
2 INAC (W) 22 15 4 3 39 12 27 49 T T T B B T
3 NTV Beleza (W) 22 13 7 2 47 18 29 46 T T T T T H
4 Albirex Niigata (W) 22 13 2 7 26 18 8 41 T T B B B T
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 22 9 4 9 26 25 1 31 B T T B T T
6 JEF United Ichihara Chiba (W) 22 6 7 9 18 23 -5 25 B H H T B T
7 Omiya Ardija (W) 22 7 4 11 17 32 -15 25 B H B T B B
8 AS Elfen Sayama (W) 22 7 2 13 20 29 -9 23 H B B B B B
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 22 6 3 13 19 31 -12 21 B B T T B B
10 Vegalta Sendai (W) 22 5 6 11 22 40 -18 21 B H H H T B
11 Nagano Parceiro (W) 22 4 6 12 21 40 -19 18 H B B B T B
12 Nojima Stella (W) 22 3 4 15 16 41 -25 13 T H B H T T