Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ, 11h00 ngày 06/5

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

Japanese WE League 2024-2025: Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ

Lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 6 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 0 3 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 0 0 1
Giao hữu CLB 1 1 0 0
VĐQG Nhật Bản nữ 3 0 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs JEF United Ichihara Chiba Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vegalta Sendai Nữ (sân nhà) 5 0 4 1
Vegalta Sendai Nữ (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vegalta Sendai Nữ thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vegalta Sendai NữJEF United Ichihara Chiba Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 19 16 2 1 48 13 35 50 T T T T T T
2 INAC (W) 18 13 4 1 34 8 26 43 T H B T T T
3 Albirex Niigata (W) 19 12 2 5 23 13 10 38 T B T T T B
4 NTV Beleza (W) 18 10 6 2 37 13 24 36 T H T H T T
5 AS Elfen Sayama (W) 18 7 2 9 17 22 -5 23 T T B T H B
6 Hiroshima Sanfrecce (W) 18 6 4 8 22 23 -1 22 H T T B B T
7 Omiya Ardija (W) 18 6 4 8 14 27 -13 22 B T B H B H
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 18 4 6 8 14 20 -6 18 H T B H B H
9 Vegalta Sendai (W) 18 4 4 10 18 35 -17 16 B B H B B H
10 Cerezo Osaka Sakai (W) 18 4 3 11 14 26 -12 15 B B T H B B
11 Nagano Parceiro (W) 18 3 6 9 17 32 -15 15 B B H B H B
12 Nojima Stella (W) 18 1 3 14 10 36 -26 6 B B B B T H

Cập nhật: