Đối đầu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara, 12h00 ngày 20/4

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Hạng 3 Nhật Bản 2025: Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara

Lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara

- Thống kê lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 7 3 1 3
Hạng 2 Nhật Bản 2 0 1 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Giravanz Kitakyushu vs SC Sagamihara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Giravanz Kitakyushu (sân nhà) 5 1 1 3
Giravanz Kitakyushu (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Giravanz Kitakyushu thắng
Bại: là số trận Giravanz Kitakyushu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Giravanz KitakyushuSC Sagamihara trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 9 5 3 1 16 9 7 18 T T T H H T
3 Kagoshima United 9 4 4 1 17 10 7 16 T H T H T H
4 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
5 Giravanz Kitakyushu 8 5 0 3 9 4 5 15 T T B T T B
6 Miyazaki 9 4 3 2 11 8 3 15 H B T H H T
7 Zweigen Kanazawa FC 8 4 2 2 12 9 3 14 B T B T H T
8 Fukushima United FC 8 4 2 2 14 12 2 14 T T B T H T
9 Vanraure Hachinohe FC 8 3 2 3 8 8 0 11 B B T H T B
10 Tochigi SC 9 3 2 4 6 7 -1 11 H T B H B T
11 Kamatamare Sanuki 9 2 4 3 7 9 -2 10 B T B H H B
12 AC Nagano Parceiro 8 3 1 4 10 13 -3 10 T B T B B H
13 FC Ryukyu 9 2 3 4 7 8 -1 9 B B T H T H
14 Kochi United 9 2 3 4 13 15 -2 9 T H B H T B
15 Matsumoto Yamaga FC 7 2 3 2 7 9 -2 9 B H T H B T
16 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
17 SC Sagamihara 9 2 3 4 7 12 -5 9 T H B H B H
18 Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 -1 8 H B B H H B
19 FC Gifu 9 1 3 5 9 15 -6 6 B B B H H B
20 Gainare Tottori 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: