Kết quả Toulouse vs Saint Etienne, 02h45 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 15

  • Toulouse vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Benjamin Bouchouari
  • 19'
    Vincent Sierro
    0-0
  • 49'
    0-0
    Yunis Abdelhamid
  • 49'
    Joshua King
    0-0
  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Lucas Stassin (Assist:Dennis Appiah)
  • 55'
    Shavy Babicka (Assist:Gabriel Suazo) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    Yann Gboho nbsp;
    Shavy Babicka nbsp;
    1-1
  • 61'
    1-1
    Lucas Stassin
  • 61'
    1-1
    Dennis Appiah
  • 63'
    Cristhian Casseres Jr
    1-1
  • 64'
    1-1
    nbsp;Mathis Amougou
    nbsp;Louis Mouton
  • 76'
    1-1
    nbsp;Ayman Aiki
    nbsp;Zurab Davitashvili
  • 76'
    1-1
    nbsp;Ibrahim Sissoko
    nbsp;Lucas Stassin
  • 78'
    Niklas Schmidt nbsp;
    Vincent Sierro nbsp;
    1-1
  • 78'
    Frank Magri nbsp;
    Joshua King nbsp;
    1-1
  • 85'
    Zakaria Aboukhlal (Assist:Niklas Schmidt) goalnbsp;
    2-1
  • 89'
    2-1
    nbsp;Florian Tardiau
    nbsp;Pierre Ekwah
  • 89'
    2-1
    nbsp;Lamine Fomba
    nbsp;Pierre Cornud
  • 90'
    Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;
    Aron Donnum nbsp;
    2-1
  • 90'
    Denis Genreau nbsp;
    Zakaria Aboukhlal nbsp;
    2-1
  • Toulouse vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    50
    Guillaume Restes
    3
    Mark McKenzie
    4
    Charlie Cresswell
    19
    Djibril Sidibe
    17
    Gabriel Suazo
    8
    Vincent Sierro
    23
    Cristhian Casseres Jr
    15
    Aron Donnum
    7
    Zakaria Aboukhlal
    80
    Shavy Babicka
    13
    Joshua King
    32
    Lucas Stassin
    22
    Zurab Davitashvili
    8
    Dennis Appiah
    6
    Benjamin Bouchouari
    4
    Pierre Ekwah
    14
    Louis Mouton
    17
    Pierre Cornud
    21
    Dylan Batubinsika
    5
    Yunis Abdelhamid
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Denis Genreau
    9Frank Magri
    20Niklas Schmidt
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    10Yann Gboho
    21Miha Zajc
    30Alex Dominguez
    6Umit Akdag
    22Rafik Messali
    Ayman Aiki 39
    Mathis Amougou 37
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Ibrahim Sissoko 9
    Brice Maubleu 1
    Cheikh Fall 31
    Kevin Pedro 45
    Igor Miladinovic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 413
    Số đường chuyền
    666
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation