Kết quả Nantes vs Strasbourg, 22h59 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 26

  • Nantes vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Kevin Gameiro (Assist:Marvin Senaya)
  • 18'
    0-1
    Marvin Senaya
  • 33'
    Nathan Zeze
    0-1
  • 35'
    0-1
    Saidou Sow
  • 36'
    Eray Ervin Comert goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Emanuel Emegha (Assist:Dilane Bakwa)
  • 66'
    Benie Adama Traore nbsp;
    Tino Kadewere nbsp;
    1-2
  • 72'
    Abdoul Kader Bamba nbsp;
    Florent Mollet nbsp;
    1-2
  • 72'
    Nicolas Cozza nbsp;
    Nathan Zeze nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Rabby Inzingoula
    nbsp;Kevin Gameiro
  • 78'
    1-3
    goalnbsp;Emanuel Emegha (Assist:Dilane Bakwa)
  • 80'
    Samuel Moutoussamy nbsp;
    Pedro Chirivella nbsp;
    1-3
  • 80'
    Matthis Abline nbsp;
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla nbsp;
    1-3
  • 83'
    1-3
    Dilane Bakwa
  • 90'
    1-3
    nbsp;Jeremy Sebas
    nbsp;Dilane Bakwa
  • 90'
    1-3
    nbsp;Aboubacar Ali Abdallah
    nbsp;Emanuel Emegha
  • 90'
    Eray Ervin Comert
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Steven Baseya
    nbsp;Lucas Perrin
  • Nantes vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-2-3-1
    1
    Alban Lafont
    98
    Kelvin Amian Adou
    44
    Nathan Zeze
    24
    Eray Ervin Comert
    21
    Jean-Charles Castelletto
    5
    Pedro Chirivella
    17
    Moussa Sissoko
    27
    Moses Simon
    25
    Florent Mollet
    15
    Tino Kadewere
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    26
    Dilane Bakwa
    10
    Emanuel Emegha
    9
    Kevin Gameiro
    28
    Marvin Senaya
    8
    Andrey Santos
    19
    Habib Diarra
    3
    Thomas Delaine
    2
    Frederic Guilbert
    5
    Lucas Perrin
    13
    Saidou Sow
    36
    Alaa Bellaarouch
    Strasbourg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Nicolas Cozza
    8Samuel Moutoussamy
    39Matthis Abline
    77Benie Adama Traore
    12Abdoul Kader Bamba
    11Marcus Regis Coco
    16Remy Descamps
    2Jean Kevin Duverne
    4Nicolas Pallois
    Jeremy Sebas 40
    Rabby Inzingoula 41
    Aboubacar Ali Abdallah 33
    Steven Baseya 25
    Alexandre Pierre 30
    Mathieu Dreyer 1
    Jessy Deminguet 7
    Jean Eudes Aholou 6
    Mohamed Bechikh 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation