Phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
31/01/2025HermannstadtUTA Arad0 - 0D
-
25/01/2025CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0W
-
18/01/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 1D
-
21/12/2024HermannstadtFarul Constanta0 - 0D
-
13/12/2024FC BotosaniHermannstadt1 - 1W
-
09/12/2024HermannstadtFC Otelul Galati1 - 0W
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1W
-
11/01/2025HermannstadtNeftchi Fargona0 - 0D
-
07/01/2025HermannstadtAlemannia Aachen1 - 0W
-
18/12/2024CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0D
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây, KQ Hermannstadt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hermannstadt gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025HermannstadtUTA Arad0 - 0D
-
25/01/2025CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0W
-
18/01/2025FC Steaua BucurestiHermannstadt0 - 1D
-
21/12/2024HermannstadtFarul Constanta0 - 0D
-
13/12/2024FC BotosaniHermannstadt1 - 1W
-
09/12/2024HermannstadtFC Otelul Galati1 - 0W
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1W
-
11/01/2025HermannstadtNeftchi Fargona0 - 0D
-
07/01/2025HermannstadtAlemannia Aachen1 - 0W
-
18/12/2024CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0D
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hermannstadt mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hermannstadt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Hermannstadt (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 41 | 29 | 12 | 40 | B H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 24 | 14 | 39 | H T T H B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 40 | -18 | 22 | H B B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)