Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt, 01h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22

  • FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Aurelian Chitu (Assist:Ianis Stoica)
  • 46'
    Juri Cisotti nbsp;
    Malcom Sylas Edjouma nbsp;
    0-1
  • 46'
    Alexandru Baluta nbsp;
    David Raul Miculescu nbsp;
    0-1
  • 49'
    Joyskim Dawa Tchakonte
    0-1
  • 53'
    Siyabonga Ngezama
    0-1
  • 64'
    0-1
    Alessandro Murgia
  • 64'
    Juri Cisotti
    0-1
  • 74'
    0-1
    nbsp;Robert Popescu
    nbsp;Ianis Stoica
  • 74'
    0-1
    nbsp;Sergiu Florin Bus
    nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
  • 77'
    Alexandru Musi nbsp;
    Mihai Toma nbsp;
    0-1
  • 77'
    Marius Stefanescu nbsp;
    Florin Lucian Tanase nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Alexandru Laurentiu Oroian
    nbsp;Alessandro Murgia
  • 86'
    Valentin Cretu (Assist:Risto Radunovic) goalnbsp;
    1-1
  • FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    7
    Florin Lucian Tanase
    22
    Mihai Toma
    11
    David Raul Miculescu
    9
    Daniel Birligea
    7
    Ianis Stoica
    9
    Aurelian Chitu
    6
    Kalifa Kujabi
    8
    Alessandro Murgia
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    4
    Ionut Stoica
    5
    Florin Bejan
    66
    Tiberiu Capusa
    96
    Silviu Balaure
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    25Alexandru Baluta
    31Juri Cisotti
    12David Kiki
    29Alexandru Musi
    28Alexandru Pantea
    17Mihai Popescu
    15Marius Stefanescu
    38Lucas Zima
    Sergiu Florin Bus 11
    Marius Valerica Gaman 27
    Ianis Gindila 20
    Drago Petru Iancu 17
    Alexandru luca 33
    Jovan Markovici 16
    Ianis Mihart 23
    Vlad Mutiu 31
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Hermannstadt
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 661
    Số đường chuyền
    305
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 175
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs