Kết quả Hermannstadt vs Farul Constanta, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • Hermannstadt vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 38'
    Vahid Selimovic
    0-0
  • 41'
    0-0
    nbsp;Gabriel Buta
    nbsp;Ionut Cercel
  • 46'
    Florin Bejan nbsp;
    Vahid Selimovic nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Gabriel Buta
  • 57'
    0-0
    Narek Grigoryan
  • 58'
    0-0
    nbsp;Ionut Sebastian Cojocaru
    nbsp;Eduard Radaslavescu
  • 64'
    Sergiu Florin Bus nbsp;
    Ionut Ciprian Biceanu nbsp;
    0-0
  • 64'
    Drago Petru Iancu nbsp;
    Ianis Stoica nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Gabriel Danuleasa
    nbsp;Mihai Alexandru Balasa
  • 74'
    0-0
    nbsp;Iustin Doicaru
    nbsp;Narek Grigoryan
  • 74'
    0-0
    nbsp;Ionut Larie
    nbsp;Gustavo Marins
  • 89'
    0-0
    Ionut Larie
  • 90'
    Antoni Ivanov
    0-0
  • 90'
    Nana Kwame Antwi nbsp;
    Silviu Balaure nbsp;
    0-0
  • Hermannstadt vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt4-1-4-1
    25
    Catalin Cabuz
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    4
    Ionut Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    24
    Antoni Ivanov
    7
    Ianis Stoica
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    8
    Alessandro Murgia
    96
    Silviu Balaure
    9
    Aurelian Chitu
    30
    Narek Grigoryan
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    20
    Eduard Radaslavescu
    8
    Ionut Vina
    6
    Victor Dican
    11
    Cristian Ganea
    2
    Ionut Cercel
    5
    Bogdan Tiru
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    4
    Gustavo Marins
    1
    Alexandru Buzbuchi
    Farul Constanta4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Nana Kwame Antwi
    5Florin Bejan
    11Sergiu Florin Bus
    77Ronaldo Deaconu
    17Drago Petru Iancu
    6Kalifa Kujabi
    33Alexandru luca
    23Ianis Mihart
    31Vlad Mutiu
    51Alexandru Laurentiu Oroian
    45Robert Popescu
    22Ionut Pop
    Gabriel Buta 16
    Carlo Casap 23
    Andrei Virgil Ciobanu 77
    Ionut Sebastian Cojocaru 27
    Gabriel Danuleasa 15
    Iustin Doicaru 99
    Razvan Ducan 68
    Gabriel Iancu 10
    Ionut Larie 17
    Nicolas Popescu 80
    Alexandru Constantin Stoian 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    Farul Constanta
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 513
    Số đường chuyền
    547
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs