Kết quả Hermannstadt vs Farul Constanta, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Hermannstadt vs Farul Constanta
Đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Hermannstadt 20Farul Constanta 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.87O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hermannstadt vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21
-
Hermannstadt vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
38'Vahid Selimovic0-0
-
41'0-0nbsp;Gabriel Buta
nbsp;Ionut Cercel -
46'Florin Bejan nbsp;
Vahid Selimovic nbsp;0-0 -
49'0-0Gabriel Buta
-
57'0-0Narek Grigoryan
-
58'0-0nbsp;Ionut Sebastian Cojocaru
nbsp;Eduard Radaslavescu -
64'Sergiu Florin Bus nbsp;
Ionut Ciprian Biceanu nbsp;0-0 -
64'Drago Petru Iancu nbsp;
Ianis Stoica nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Gabriel Danuleasa
nbsp;Mihai Alexandru Balasa -
74'0-0nbsp;Iustin Doicaru
nbsp;Narek Grigoryan -
74'0-0nbsp;Ionut Larie
nbsp;Gustavo Marins -
89'0-0Ionut Larie
-
90'Antoni Ivanov0-0
-
90'Nana Kwame Antwi nbsp;
Silviu Balaure nbsp;0-0
-
Hermannstadt vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị
-
Hermannstadt4-1-4-125Catalin Cabuz15Tiago Lisboa Silva Goncalves2Vahid Selimovic4Ionut Stoica66Tiberiu Capusa24Antoni Ivanov7Ianis Stoica29Ionut Ciprian Biceanu8Alessandro Murgia96Silviu Balaure9Aurelian Chitu30Narek Grigoryan9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho20Eduard Radaslavescu8Ionut Vina6Victor Dican11Cristian Ganea2Ionut Cercel5Bogdan Tiru44Mihai Alexandru Balasa4Gustavo Marins1Alexandru Buzbuchi
- Đội hình dự bị
-
30Nana Kwame Antwi5Florin Bejan11Sergiu Florin Bus77Ronaldo Deaconu17Drago Petru Iancu6Kalifa Kujabi33Alexandru luca23Ianis Mihart31Vlad Mutiu51Alexandru Laurentiu Oroian45Robert Popescu22Ionut PopGabriel Buta 16Carlo Casap 23Andrei Virgil Ciobanu 77Ionut Sebastian Cojocaru 27Gabriel Danuleasa 15Iustin Doicaru 99Razvan Ducan 68Gabriel Iancu 10Ionut Larie 17Nicolas Popescu 80Alexandru Constantin Stoian 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Hermannstadt vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
HermannstadtFarul Constanta
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
513Số đường chuyền547
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs