Phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
01/02/2025VfL BochumSC Freiburg0 - 1W
-
25/01/2025SC FreiburgBayern Munich0 - 1L
-
18/01/2025VfB StuttgartSC Freiburg3 - 0L
-
15/01/2025Eintracht FrankfurtSC Freiburg1 - 1L
-
11/01/2025SC FreiburgHolstein Kiel2 - 0W
-
22/12/2024Bayer LeverkusenSC Freiburg1 - 0L
-
14/12/2024SC FreiburgVfL Wolfsburg1 - 0W
-
08/12/2024TSG HoffenheimSC Freiburg0 - 0D
-
30/11/2024SC FreiburgMonchengladbach1 - 0W
-
04/12/2024Arminia BielefeldSC Freiburg2 - 0L
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025VfL BochumSC Freiburg0 - 1W
-
25/01/2025SC FreiburgBayern Munich0 - 1L
-
18/01/2025VfB StuttgartSC Freiburg3 - 0L
-
15/01/2025Eintracht FrankfurtSC Freiburg1 - 1L
-
11/01/2025SC FreiburgHolstein Kiel2 - 0W
-
22/12/2024Bayer LeverkusenSC Freiburg1 - 0L
-
14/12/2024SC FreiburgVfL Wolfsburg1 - 0W
-
08/12/2024TSG HoffenheimSC Freiburg0 - 0D
-
30/11/2024SC FreiburgMonchengladbach1 - 0W
-
04/12/2024Arminia BielefeldSC Freiburg2 - 0L
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Freiburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Freiburg (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
SC Freiburg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 20 | 13 | 6 | 1 | 49 | 27 | 22 | 45 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | B B B T H B |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena