Kết quả Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg, 02h30 ngày 15/01
Kết quả Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs Freiburg, 02h30 ngày 15/1
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:30
-
SC Freiburg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 3
0.96U 3
0.901
1.73X
3.902
4.33Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 17
-
Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
28'0-0Matthias Ginter
-
37'0-1nbsp;Ritsu Doan (Assist:Merlin Rohl)
-
43'Robin Koch (Assist:Omar Marmoush) nbsp;1-1
-
65'Omar Marmoush nbsp;2-1
-
66'2-1nbsp;Nicolas Hofler
nbsp;Vincenzo Grifo -
71'Hugo Ekitike (Assist:Mario Gotze) nbsp;3-1
-
73'Ansgar Knauff nbsp;
Nathaniel Brown nbsp;3-1 -
78'3-1nbsp;Chukwubuike Adamu
nbsp;Merlin Rohl -
78'3-1nbsp;Michael Gregoritsch
nbsp;Lucas Holer -
80'Oscar Hojlund nbsp;
Hugo Emanuel Larsson nbsp;3-1 -
81'Lucas Silva Melo,Tuta nbsp;
Rasmus Nissen Kristensen nbsp;3-1 -
81'Can Yilmaz Uzun nbsp;
Hugo Ekitike nbsp;3-1 -
81'Nnamdi Collins (Assist:Omar Marmoush) nbsp;4-1
-
84'Ellyes Skhiri4-1
-
88'Mahmoud Dahoud nbsp;
Mario Gotze nbsp;4-1
-
Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-1-4-21Kevin Trapp3Arthur Theate4Robin Koch34Nnamdi Collins15Ellyes Skhiri21Nathaniel Brown16Hugo Emanuel Larsson27Mario Gotze13Rasmus Nissen Kristensen11Hugo Ekitike7Omar Marmoush42Ritsu Doan9Lucas Holer32Vincenzo Grifo18Eren Dinkci8Maximilian Eggestein34Merlin Rohl17Lukas Kubler28Matthias Ginter37Max Rosenfelder30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
36Ansgar Knauff6Oscar Hojlund35Lucas Silva Melo,Tuta20Can Yilmaz Uzun18Mahmoud Dahoud40Kaua Santos8Fares Chaibi9Igor Matanovic19Jean NegoceNicolas Hofler 27Chukwubuike Adamu 20Michael Gregoritsch 38Florian Muller 21Kiliann Sildillia 25Jordy Makengo 33Patrick Osterhage 6Florent Muslija 23Maximilian Philipp 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
588Số đường chuyền327
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation