Kết quả FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi, 22h30 ngày 25/11
Kết quả FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi
Nhận định, Soi kèo FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi, 22h30 ngày 25/11
Đối đầu FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202422:30
-
FC Botosani 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2
0.91U 2
0.911
2.45X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 17
-
FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính
-
30'Adrian Chica-Rosa (Assist:Hervin Ongenda) nbsp;1-0
-
55'Lorand Levente Fulop nbsp;
Hervin Ongenda nbsp;1-0 -
55'Enzo Lopez nbsp;
Adrian Chica-Rosa nbsp;1-0 -
65'Rijad Sadiku nbsp;
Eduard Florescu nbsp;1-0 -
65'Stefan Bodisteanu nbsp;
Zoran Mitrov nbsp;1-0 -
71'Jaly Mouaddib nbsp;
Alex Diez nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Shayon Harrison
nbsp;Samuel Yves Oum Gwet -
75'1-0nbsp;Valentin Gheorghe
nbsp;Tailson Pinto Goncalves -
84'Patricio Matricardi1-0
-
85'1-1nbsp;Andrei Gheorghita
-
87'1-1nbsp;Julian Marchioni
nbsp;Florian Kamberi -
90'1-1nbsp;Stefan Stefanovici
nbsp;Alin Roman
-
FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-3-399Giannis Anestis3Michael Pavlovic4George Andrei Miron5Patricio Matricardi2Alex Diez26Hervin Ongenda83Aldair28John Charles Petro11Zoran Mitrov29Adrian Chica-Rosa8Eduard Florescu99Tailson Pinto Goncalves22Florian Kamberi80Andrei Gheorghita10Alin Roman37Mihai Catalin Bordeianu5Samuel Yves Oum Gwet42Guilherme Araujo Soares18Florin Ilie3Nicolas Samayoa33David Atanaskoski88Jesus Fernandez Collado
- Đội hình dự bị
-
7Stefan Bodisteanu22Francisco Santos Silva Junior80Lorand Levente Fulop33Gabriel David10Juan Cruz Kaprof9Enzo Lopez64Jaly Mouaddib17Stefan Panoiu94Eduard Pap44Rijad Sadiku32Alin Seroni30Alexandru TiganasuIonut Ailenei 1Valentin Gheorghe 11Shayon Harrison 9Catalin Mihai Itu 19Julian Marchioni 24Robert Miskovic 14Claudio Moreira Silva 4David Popa 70Stefan Stefanovici 20Matei Tanasa 21Goncalo Teixeira 7Todor Todoroski 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai CiobanuMugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniCSM Politehnica Iasi
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
313Số đường chuyền506
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công143
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs