Kết quả UTA Arad vs CS Universitatea Craiova, 01h30 ngày 26/11
Kết quả UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
Đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202401:30
-
UTA Arad 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.79-0.5
1.05O 2.5
1.01U 2.5
0.811
3.50X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 17
-
UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
18'Andrej Fabry (Assist:Cristian Petrisor Mihai) nbsp;1-0
-
31'Kouya Mabea1-0
-
42'1-0Nicusor Bancu
-
46'1-0nbsp;Elvir Koljic
nbsp;Luis Paradela -
46'1-0nbsp;Alexandru Cicaldau
nbsp;Vladimir Screciu -
62'1-0nbsp;David Barbu
nbsp;Stefan Baiaram -
67'Agustin Vuletich nbsp;
Eric Johana Omondi nbsp;1-0 -
68'1-1nbsp;Jovo Lukic (Assist:Alexandru Mitrita)
-
74'Valentin Ionut Costache1-1
-
74'1-1Alexandru Mitrita
-
75'1-1nbsp;Stefan Vladoiu
nbsp;Iago Lopez Carracedo -
75'1-1nbsp;Andrei Ivan
nbsp;Jovo Lukic -
82'1-2nbsp;Alexandru Mitrita
-
83'Cristian Petrisor Mihai1-2
-
85'Ze Pedro nbsp;
Denis Hrezdac nbsp;1-2 -
90'Lamine Ghezali nbsp;
Valentin Ionut Costache nbsp;1-2 -
90'Daniel Zsori nbsp;
Jordan Attah Kadiri nbsp;1-2
-
UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
UTA Arad4-2-3-11Robert Popa3Kouya Mabea6Florent Poulolo15Ibrahima Conte25Ravy Tsouka Dozi21Cristian Petrisor Mihai97Denis Hrezdac24Eric Johana Omondi10Andrej Fabry19Valentin Ionut Costache9Jordan Attah Kadiri24Jovo Lukic7Luis Paradela28Alexandru Mitrita10Stefan Baiaram6Vladimir Screciu5Anzor Mekvabishvili22Iago Lopez Carracedo3Denil Maldonado26Gjoko Zajkov11Nicusor Bancu21Laurentiu Popescu
- Đội hình dự bị
-
18Ioan Borcea27Raoul Cristea26Adrian Dragos14Lamine Ghezali12Aleksander Mitrovic31Cornel Emilian Rapa16Denis Alberto Taroi29Razvan Trif20Agustin Vuletich28Ze Pedro17Daniel ZsoriJuraj Badelj 15Stefan Banau 31David Barbu 27Mihai Capatina 23Alexandru Cicaldau 20Lyes Houri 14Andrei Ivan 9Elvir Koljic 19Silviu Lung 33Basilio Ndong 12Takuto Oshima 8Stefan Vladoiu 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
UTA AradCS Universitatea Craiova
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
322Số đường chuyền582
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs