Kết quả UTA Arad vs CS Universitatea Craiova, 01h30 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 17

  • UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 18'
    Andrej Fabry (Assist:Cristian Petrisor Mihai) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Kouya Mabea
    1-0
  • 42'
    1-0
    Nicusor Bancu
  • 46'
    1-0
    nbsp;Elvir Koljic
    nbsp;Luis Paradela
  • 46'
    1-0
    nbsp;Alexandru Cicaldau
    nbsp;Vladimir Screciu
  • 62'
    1-0
    nbsp;David Barbu
    nbsp;Stefan Baiaram
  • 67'
    Agustin Vuletich nbsp;
    Eric Johana Omondi nbsp;
    1-0
  • 68'
    1-1
    goalnbsp;Jovo Lukic (Assist:Alexandru Mitrita)
  • 74'
    Valentin Ionut Costache
    1-1
  • 74'
    1-1
    Alexandru Mitrita
  • 75'
    1-1
    nbsp;Stefan Vladoiu
    nbsp;Iago Lopez Carracedo
  • 75'
    1-1
    nbsp;Andrei Ivan
    nbsp;Jovo Lukic
  • 82'
    1-2
    goalnbsp;Alexandru Mitrita
  • 83'
    Cristian Petrisor Mihai
    1-2
  • 85'
    Ze Pedro nbsp;
    Denis Hrezdac nbsp;
    1-2
  • 90'
    Lamine Ghezali nbsp;
    Valentin Ionut Costache nbsp;
    1-2
  • 90'
    Daniel Zsori nbsp;
    Jordan Attah Kadiri nbsp;
    1-2
  • UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-2-3-1
    1
    Robert Popa
    3
    Kouya Mabea
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    97
    Denis Hrezdac
    24
    Eric Johana Omondi
    10
    Andrej Fabry
    19
    Valentin Ionut Costache
    9
    Jordan Attah Kadiri
    24
    Jovo Lukic
    7
    Luis Paradela
    28
    Alexandru Mitrita
    10
    Stefan Baiaram
    6
    Vladimir Screciu
    5
    Anzor Mekvabishvili
    22
    Iago Lopez Carracedo
    3
    Denil Maldonado
    26
    Gjoko Zajkov
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ioan Borcea
    27Raoul Cristea
    26Adrian Dragos
    14Lamine Ghezali
    12Aleksander Mitrovic
    31Cornel Emilian Rapa
    16Denis Alberto Taroi
    29Razvan Trif
    20Agustin Vuletich
    28Ze Pedro
    17Daniel Zsori
    Juraj Badelj 15
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Alexandru Cicaldau 20
    Lyes Houri 14
    Andrei Ivan 9
    Elvir Koljic 19
    Silviu Lung 33
    Basilio Ndong 12
    Takuto Oshima 8
    Stefan Vladoiu 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    CS Universitatea Craiova
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 322
    Số đường chuyền
    582
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs