Kết quả CFR Cluj vs FC Otelul Galati, 20h00 ngày 22/12
Kết quả CFR Cluj vs FC Otelul Galati
Đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:00
-
CFR Cluj 13FC Otelul Galati 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2
0.94U 2
0.881
1.62X
3.302
5.50Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21
-
CFR Cluj vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
21'Meriton Korenica (Assist:Alexandru Paun) nbsp;1-0
-
45'1-1nbsp;Alexandru Pop
-
46'Kader Keita nbsp;
Damjan Djokovic nbsp;1-1 -
46'Beni Nkololo nbsp;
Virgiliu Postolachi nbsp;1-1 -
49'Louis Munteanu (Assist:Beni Nkololo) nbsp;2-1
-
59'2-1nbsp;Razvan Andrei Tanasa
nbsp;Frederic Maciel -
59'2-1nbsp;Mihai Adascalitei
nbsp;David Maftei -
70'Panagiotis Tachtsidis nbsp;
Alexandru Paun nbsp;2-1 -
76'Mario Camora nbsp;
Aly Abeid nbsp;2-1 -
77'2-1nbsp;Maxim Cojocaru
nbsp;Stipe Juric -
78'2-1nbsp;Joao Pedro Santos Lameira
nbsp;Samuel Teles Pereira Nunes Silva -
82'2-2nbsp;Juri Cisotti
-
83'Beni Nkololo (Assist:Meriton Korenica) nbsp;3-2
-
89'3-2nbsp;Albert Hofman
nbsp;Razvan Andrei Tanasa -
90'Ioan Ciprian Deac nbsp;
Meriton Korenica nbsp;3-2 -
90'Beni Nkololo3-2
-
90'3-2Joao Pedro Santos Lameira
-
90'3-2Iustin Popescu
-
CFR Cluj vs FC Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị
-
CFR Cluj4-3-389Otto Hindrich3Aly Abeid27Matei Ilie4Leo Bolgado19Vasile Mogos11Alexandru Paun88Damjan Djokovic82Razvan Fica17Meriton Korenica9Louis Munteanu93Virgiliu Postolachi7Frederic Maciel9Stipe Juric11Alexandru Pop30Juri Cisotti31Diego Zivulic21Samuel Teles Pereira Nunes Silva27David Maftei6Jonathan Cisse5Nikola Stevanovic28Miguel Angelo Gomes da Silva32Iustin Popescu
- Đội hình dự bị
-
26Andrei Artean42Matija Boben45Mario Camora10Ioan Ciprian Deac8Robert Filip1Rares Gal5Daniel Graovac23flavius iacob18Kader Keita99Peter Godly Michael96Beni Nkololo77Panagiotis TachtsidisMihai Adascalitei 26Maxim Cojocaru 19Cosmin Andrei Dur-Bozoanca 13Valerio Gallo 3Albert Hofman 97Joao Pedro Santos Lameira 66Ionut Neagu 8Andrei Rus 14Razvan Andrei Tanasa 17Josip Tomasevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
CFR ClujFC Otelul Galati
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
372Số đường chuyền440
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 22 | 6 | 35 | B T H T T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs