Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin, 19h45 ngày 21/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 15'
    Jesus Imaz Balleste (Assist:Jaroslaw Kubicki) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Kajetan Szmyt (Assist:Tomasz Pienko)
  • 45'
    1-1
    Jakub Kolan
  • 45'
    1-1
    nbsp;Adam Radwanski
    nbsp;Mateusz Wdowiak
  • 49'
    Cezary Polak nbsp;
    Mateusz Skrzypczak nbsp;
    1-1
  • 55'
    1-1
    Kajetan Szmyt
  • 65'
    Miki Villar nbsp;
    Kristoffer Normann Hansen nbsp;
    1-1
  • 65'
    Mohamed Lamine Diaby nbsp;
    Afimico Pululu nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Rafal Adamski
    nbsp;Dawid Kurminowski
  • 67'
    Mohamed Lamine Diaby
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Tomasz Makowski
    nbsp;Jakub Kolan
  • 81'
    Oskar Pietuszewski nbsp;
    Darko Churlinov nbsp;
    1-1
  • 81'
    Tomas Costa Silva nbsp;
    Jaroslaw Kubicki nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    Tomasz Pienko Penalty awarded
  • 85'
    Enzo Ebosse
    1-1
  • 87'
    1-1
    Tomasz Pienko Reviewed
  • 88'
    1-2
    goalnbsp;Tomasz Pienko
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Tomasz Pienko (Assist:Rafal Adamski)
  • 90'
    1-3
    Adam Radwanski
  • Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-1-4-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    44
    Joao Moutinho
    23
    Enzo Ebosse
    72
    Mateusz Skrzypczak
    15
    Norbert Wojtuszek
    6
    Taras Romanczuk
    21
    Darko Churlinov
    11
    Jesus Imaz Balleste
    14
    Jaroslaw Kubicki
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    10
    Afimico Pululu
    90
    Dawid Kurminowski
    17
    Mateusz Wdowiak
    21
    Tomasz Pienko
    77
    Kajetan Szmyt
    8
    Damian Dabrowski
    26
    Jakub Kolan
    31
    Igor Orlikowski
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    16
    Josip Corluka
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 82Tomas Costa Silva
    9Mohamed Lamine Diaby
    86Bartosz Mazurek
    80Oskar Pietuszewski
    5Cezary Polak
    87Dimitrios Retsos
    7Edi Semedo
    1Maksymilian Stryjek
    20Miki Villar
    Rafal Adamski 88
    Jasmin Buric 1
    Marcin Listkowski 29
    Tomasz Makowski 6
    Damian Michalski 4
    Marek Mroz 7
    Adam Radwanski 18
    Kamil Sochan 2
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    Zaglebie Lubin
  • 13
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    269
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation