Kết quả Castellon vs FC Cartagena, 22h15 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19

  • Castellon vs FC Cartagena: Diễn biến chính

  • 11'
    Kenneth Obinna Mamah (Assist:Daniel Villahermosa) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Israel Suero Fernández (Assist:Thomas Van Den Belt) goalnbsp;
    2-0
  • 24'
    Alberto Jimenez Benitez
    2-0
  • 26'
    Pere Marco Suner nbsp;
    Raul Sanchez nbsp;
    2-0
  • 27'
    2-0
    Daniel Escriche Romero
  • 37'
    2-0
    Sergio Guerrero
  • 45'
    2-0
    Kiko Olivas Alba
  • 46'
    2-0
    nbsp;Lucas Roman
    nbsp;Hugo Gonzalez
  • 46'
    2-0
    Pedro Alcala Guirado
  • 50'
    Pere Marco Suner (Assist:Israel Suero Fernández) goalnbsp;
    3-0
  • 61'
    3-0
    nbsp;Alfredo Ortuno
    nbsp;Andrija Vukcevic
  • 61'
    3-0
    nbsp;Nikola Sipcic
    nbsp;Kiko Olivas Alba
  • 64'
    3-1
    goalnbsp;Lucas Roman
  • 67'
    Calavera Espinach Josep nbsp;
    Israel Suero Fernández nbsp;
    3-1
  • 67'
    Santi Boriko nbsp;
    Gonzalo Pastor nbsp;
    3-1
  • 67'
    Douglas Aurelio nbsp;
    Salva Ruiz Rodriguez nbsp;
    3-1
  • 70'
    Brian Cipenga (Assist:Kenneth Obinna Mamah) goalnbsp;
    4-1
  • 75'
    4-1
    nbsp;Jesus Hernandez
    nbsp;Nikola Sipcic
  • 77'
    Sergio Moyita nbsp;
    Thomas Van Den Belt nbsp;
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;Carmelo Sanchez Alcaraz
    nbsp;Sergio Guerrero
  • Castellon vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị

  • Castellon3-4-3
    1
    Gonzalo Alejandro Crettaz
    33
    Jozhua Vertrouwd
    5
    Alberto Jimenez Benitez
    17
    Salva Ruiz Rodriguez
    16
    Brian Cipenga
    6
    Thomas Van Den Belt
    19
    Daniel Villahermosa
    51
    Gonzalo Pastor
    4
    Israel Suero Fernández
    10
    Raul Sanchez
    8
    Kenneth Obinna Mamah
    8
    Luis Munoz
    7
    Gaston Valles
    10
    Daniel Escriche Romero
    6
    Sergio Guerrero
    18
    Damian Musto
    34
    Hugo Gonzalez
    12
    Andrija Vukcevic
    4
    Pedro Alcala Guirado
    22
    Kiko Olivas Alba
    3
    Jose Rios Reina
    1
    Pablo Cunat Campos
    FC Cartagena4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Amir Abedzadeh
    27Jose Albert
    11Douglas Aurelio
    29Santi Boriko
    23Calavera Espinach Josep
    7Sergio Moyita
    26Iker Punzano
    20Mats Seuntjens
    46Pere Marco Suner
    Angel Andugar 26
    Toni Fuidias Ribera 40
    Jesus Hernandez 28
    Nono Gomez 35
    Alfredo Ortuno 9
    Lucas Roman 37
    Carmelo Sanchez Alcaraz 27
    Nikola Sipcic 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Carlos Garrido Fernández
    Victor Sanchez del Amo
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Castellon vs FC Cartagena: Số liệu thống kê

  • Castellon
    FC Cartagena
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    18%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 611
    Số đường chuyền
    222
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation