Kết quả Granada CF vs FC Cartagena, 01h00 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20

  • Granada CF vs FC Cartagena: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Gaston Valles (Assist:Jose Rios Reina)
  • 14'
    Myrto Uzuni (Assist:Sergio Ruiz Alonso) goalnbsp;
    1-1
  • 20'
    Gonzalo Villar
    1-1
  • 27'
    Myrto Uzuni (Assist:Ricard Sanchez Sendra) goalnbsp;
    2-1
  • 35'
    Sergio Rodelas (Assist:Sergio Ruiz Alonso) goalnbsp;
    3-1
  • 45'
    Pablo Saenz nbsp;
    Sergio Rodelas nbsp;
    3-1
  • 64'
    3-1
    nbsp;Andrija Vukcevic
    nbsp;Jose Rios Reina
  • 64'
    3-1
    nbsp;Alfredo Ortuno
    nbsp;Gaston Valles
  • 69'
    Siren Balde nbsp;
    Shon Weissman nbsp;
    3-1
  • 69'
    Reinier Jesus Carvalho nbsp;
    Giorgi Tsitaishvili nbsp;
    3-1
  • 73'
    Myrto Uzuni goalnbsp;
    4-1
  • 75'
    Myrto Uzuni Goal awarded
    4-1
  • 76'
    4-1
    Daniel Escriche Romero
  • 78'
    4-1
    Sergio Guerrero
  • 79'
    4-1
    nbsp;Hugo Gonzalez
    nbsp;Sergio Guerrero
  • 79'
    4-1
    nbsp;Carmelo Sanchez Alcaraz
    nbsp;Daniel Escriche Romero
  • 81'
    Theo Corbeanu nbsp;
    Myrto Uzuni nbsp;
    4-1
  • 81'
    Manuel Trigueros Munoz nbsp;
    Sergio Ruiz Alonso nbsp;
    4-1
  • 86'
    4-1
    Lucas Roman
  • Granada CF vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị

  • Granada CF4-4-2
    1
    Luca Zidane
    3
    Miguel Brau
    24
    Loic Williams
    5
    Pablo Insua Blanco
    12
    Ricard Sanchez Sendra
    26
    Sergio Rodelas
    20
    Sergio Ruiz Alonso
    8
    Gonzalo Villar
    11
    Giorgi Tsitaishvili
    9
    Shon Weissman
    10
    Myrto Uzuni
    7
    Gaston Valles
    37
    Lucas Roman
    8
    Luis Munoz
    10
    Daniel Escriche Romero
    6
    Sergio Guerrero
    18
    Damian Musto
    2
    Jorge Moreno
    4
    Pedro Alcala Guirado
    22
    Kiko Olivas Alba
    3
    Jose Rios Reina
    1
    Pablo Cunat Campos
    FC Cartagena4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Siren Balde
    17Theo Corbeanu
    16Manu Lama
    32Juanma Lendinez
    25Diego Marino Villar
    13Marc Martinez Aranda
    14Ignasi Miquel
    28Oscar Naasei Oppong
    19Reinier Jesus Carvalho
    22Pablo Saenz
    2Ruben Sanchez Saez
    23Manuel Trigueros Munoz
    Angel Andugar 26
    Toni Fuidias Ribera 40
    Hugo Gonzalez 34
    Jesus Hernandez 28
    Jairo Izquierdo Gonzalez 20
    Nono Gomez 35
    Alfredo Ortuno 9
    Carmelo Sanchez Alcaraz 27
    Nikola Sipcic 24
    Andrija Vukcevic 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Sandoval
    Victor Sanchez del Amo
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Granada CF vs FC Cartagena: Số liệu thống kê

  • Granada CF
    FC Cartagena
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 590
    Số đường chuyền
    353
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation