Kết quả Almeria vs Cadiz, 00h30 ngày 23/12
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:30
-
Almeria 31Cadiz 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.50X
4.002
6.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Cadiz
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Almeria vs Cadiz: Diễn biến chính
-
27'0-0nbsp;Chris Ramos
nbsp;RogerLast Martiacute Salvador -
43'0-1nbsp;Javi Ontiveros (Assist:Brian Alexis Ocampo Ferreira)
-
47'0-1Brian Alexis Ocampo Ferreira
-
55'0-1Javi Ontiveros
-
60'Luis Javier Suarez Charris nbsp;1-1
-
61'1-1nbsp;Bojan Kovacevic
nbsp;Brian Alexis Ocampo Ferreira -
62'1-1nbsp;Carlos Fernandez Luna
nbsp;Ivan Alejo -
68'Alejandro Pozo nbsp;
Arnau Puigmal nbsp;1-1 -
73'1-1Javi Ontiveros
-
78'Alejandro Pozo1-1
-
84'Marko Perovic nbsp;
Nicolas Melamed Ribaudo nbsp;1-1 -
87'1-1nbsp;Rominigue Kouame
nbsp;Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
87'1-1nbsp;Antonio Cristian Glauder Garcia
nbsp;Jose Matos -
89'Gonzalo Julian Melero Manzanares1-1
-
89'1-1Carlos Fernandez Luna
-
90'Marko Perovic1-1
-
90'Rachad Fettal nbsp;
Gonzalo Julian Melero Manzanares nbsp;1-1
-
Almeria vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi18Marc Pubill6Dion Lopy8Gonzalo Julian Melero Manzanares10Nicolas Melamed Ribaudo11Sergio Arribas Calvo2Arnau Puigmal9Luis Javier Suarez Charris9RogerLast Martiacute Salvador11Ivan Alejo22Javi Ontiveros10Brian Alexis Ocampo Ferreira27Moussa Diakite8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex20Isaac Carcelen Valencia3Rafael Jimenez Jarque, Fali5Victor Chust18Jose Matos1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
28Rachad Fettal31Bruno Iribarne4Melo K.24Bruno Alberto Langa19Marko Milovanovic36Marko Perovic17Alejandro Pozo34Ruben Quintanilla16Aleksandar RadovanovicTomas Alarcon 21Antonio Cristian Glauder Garcia 24Julio Cabrera 33Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Carlos Fernandez Luna 23Rominigue Kouame 12Bojan Kovacevic 14Francisco Mwepu 15Angel Perez 31Chris Ramos 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
AlmeriaCadiz
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
534Số đường chuyền313
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation