Kết quả Cadiz vs Deportivo La Coruna, 00h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Cadiz vs Deportivo La Coruna: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    David Sanchez Mallo
  • 35'
    0-1
    Bojan Kovacevic(OW)
  • 40'
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex (Assist:Ivan Alejo) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    Victor Chust
    1-1
  • 57'
    1-2
    goalnbsp;Lucas Perez Martinez (Assist:Mario Soriano)
  • 59'
    Ruben Sobrino Pozuelo
    1-2
  • 63'
    1-2
    Helton Brant Aleixo Leite
  • 66'
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    1-2
  • 66'
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex goalnbsp;
    2-2
  • 67'
    Ruben Alcaraz nbsp;
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex nbsp;
    2-2
  • 67'
    Chris Ramos nbsp;
    RogerLast Martiacute Salvador nbsp;
    2-2
  • 67'
    Oscar Melendo nbsp;
    Ruben Sobrino Pozuelo nbsp;
    2-2
  • 72'
    Ruben Alcaraz
    2-2
  • 73'
    2-2
    Pablo Vazquez Perez Penalty cancelled
  • 77'
    Antonio Cristian Glauder Garcia nbsp;
    Ivan Alejo nbsp;
    2-2
  • 77'
    2-2
    nbsp;Diego Villares
    nbsp;Omenuke Mfulu
  • 77'
    Jose Antonio de la Rosa nbsp;
    Ruben Alcaraz nbsp;
    2-2
  • 78'
    2-2
    David Sanchez Mallo
  • 81'
    2-3
    goalnbsp;Lucas Perez Martinez (Assist:Ivan Martinez Gonzalvez)
  • 83'
    2-3
    nbsp;Rafael Obrador
    nbsp;Sergio Escudero Palomo
  • 83'
    Antonio Cristian Glauder Garcia
    2-3
  • 84'
    2-4
    goalnbsp;Lucas Perez Martinez
  • 84'
    2-4
    nbsp;Davo
    nbsp;Mario Soriano
  • 84'
    2-4
    nbsp;Jaime Sanchez Munoz
    nbsp;Ivan Martinez Gonzalvez
  • 88'
    2-4
    nbsp;Alexander Petxarroman
    nbsp;Yeremay Hernandez
  • 90'
    2-4
    Lucas Perez Martinez
  • Cadiz vs Deportivo La Coruna: Đội hình chính và dự bị

  • Cadiz4-4-2
    1
    David Gillies
    18
    Jose Matos
    5
    Victor Chust
    14
    Bojan Kovacevic
    11
    Ivan Alejo
    10
    Brian Alexis Ocampo Ferreira
    8
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    6
    Federico San Emeterio Diaz
    7
    Ruben Sobrino Pozuelo
    23
    Carlos Fernandez Luna
    9
    RogerLast Martiacute Salvador
    9
    Ivan Martinez Gonzalvez
    7
    Lucas Perez Martinez
    17
    David Sanchez Mallo
    12
    Omenuke Mfulu
    21
    Mario Soriano
    10
    Yeremay Hernandez
    23
    Joaquin Navarro Jimenez
    15
    Pablo Vazquez Perez
    4
    Pablo Martinez
    18
    Sergio Escudero Palomo
    25
    Helton Brant Aleixo Leite
    Deportivo La Coruna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Ruben Alcaraz
    24Antonio Cristian Glauder Garcia
    26Victor Aznar Ussen
    28Alvaro Bastida Moya
    33Julio Cabrera
    13Jose Antonio Caro Diaz
    19Jose Antonio de la Rosa
    3Rafael Jimenez Jarque, Fali
    25Oscar Melendo
    15Francisco Mwepu
    16Chris Ramos
    Alejandro Alfaro 37
    Davo 11
    Juan Carlos Gauto 16
    Cristian Ignacio Herrera Perez 14
    Rafael Obrador 33
    German Parreno Boix 1
    Charlie Patino 28
    Alexander Petxarroman 6
    Eric Puerto 13
    Hugo Rama 22
    Jaime Sanchez Munoz 19
    Diego Villares 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Cadiz vs Deportivo La Coruna: Số liệu thống kê

  • Cadiz
    Deportivo La Coruna
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation