Kết quả Cadiz vs Levante, 22h15 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:15
-
Cadiz 4 10Levante 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
0.93U 2.25
0.961
2.38X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Levante
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Cadiz vs Levante: Diễn biến chính
-
23'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Goal Disallowed0-0
-
29'0-0Andres Garcia
-
38'Ruben Sobrino Pozuelo0-0
-
57'0-0nbsp;Carlos Alvarez
nbsp;Jose Luis Morales Martin -
58'Jose Matos0-0
-
60'Rafael Jimenez Jarque, Fali0-0
-
63'Chris Ramos nbsp;
Brian Alexis Ocampo Ferreira nbsp;0-0 -
71'0-0nbsp;Sergio Lozano
nbsp;Roger Brugue -
71'0-0nbsp;Jorge Cabello
nbsp;Andres Garcia -
74'Borja Vazquez nbsp;
Ruben Sobrino Pozuelo nbsp;0-0 -
74'Gonzalo Escalante nbsp;
Carlos Fernandez Luna nbsp;0-0 -
74'Jose Antonio de la Rosa nbsp;
Ruben Alcaraz nbsp;0-0 -
80'Gonzalo Escalante0-0
-
87'0-0nbsp;Carlos Espi
nbsp;Iván Romero -
87'Jose Matos0-0
-
88'Mario Climent nbsp;
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex nbsp;0-0 -
90'0-0Diego Varela Pampín
-
Cadiz vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21David Gillies18Jose Matos5Victor Chust3Rafael Jimenez Jarque, Fali20Isaac Carcelen Valencia10Brian Alexis Ocampo Ferreira27Moussa Diakite4Ruben Alcaraz7Ruben Sobrino Pozuelo23Carlos Fernandez Luna8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex9Iván Romero7Roger Brugue23Pablo Martinez Andres11Jose Luis Morales Martin6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey2Andres Garcia5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
21Tomas Alarcon24Antonio Cristian Glauder Garcia13Jose Antonio Caro Diaz37Mario Climent19Jose Antonio de la Rosa17Gonzalo Escalante14Bojan Kovacevic15Francisco Mwepu16Chris Ramos6Federico San Emeterio Diaz30Borja Vazquez2Joseba Zaldua BengoetxeaEdgar Alcaniz 27Carlos Alvarez 24Jorge Cabello 14Oscar Clemente 17Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Sergio Lozano 21Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 36Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Levante: Số liệu thống kê
-
CadizLevante
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền477
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation