Kết quả Cadiz vs Malaga, 23h30 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 9

  • Cadiz vs Malaga: Diễn biến chính

  • 16'
    Victor Chust
    0-0
  • 23'
    Javi Ontiveros goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Javi Ontiveros (Assist:Brian Alexis Ocampo Ferreira) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Carlos Puga
    nbsp;Luca Sangalli Fuentes
  • 46'
    2-0
    nbsp;Daniel Lorenzo Guerrero
    nbsp;Jokin Gabilondo
  • 53'
    2-1
    goalnbsp;Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
  • 58'
    2-1
    nbsp;Yanis Rahmani
    nbsp;Kevin Villodres
  • 63'
    Ruben Sobrino Pozuelo nbsp;
    Carlos Fernandez Luna nbsp;
    2-1
  • 71'
    2-1
    nbsp;Sergio Castel Martinez
    nbsp;David Larrubia
  • 72'
    Federico San Emeterio Diaz nbsp;
    Brian Alexis Ocampo Ferreira nbsp;
    2-1
  • 72'
    Ivan Alejo nbsp;
    Javi Ontiveros nbsp;
    2-1
  • 81'
    Jose Antonio de la Rosa nbsp;
    Chris Ramos nbsp;
    2-1
  • 81'
    Rafael Jimenez Jarque, Fali nbsp;
    Joseba Zaldua Bengoetxea nbsp;
    2-1
  • 81'
    2-1
    nbsp;Juan Pedro Jimenez Melero
    nbsp;Alex Pastor
  • 82'
    2-2
    goalnbsp;Sergio Castel Martinez
  • Cadiz vs Malaga: Đội hình chính và dự bị

  • Cadiz4-3-3
    1
    David Gillies
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    24
    Antonio Cristian Glauder Garcia
    5
    Victor Chust
    2
    Joseba Zaldua Bengoetxea
    12
    Rominigue Kouame
    22
    Javi Ontiveros
    4
    Ruben Alcaraz
    23
    Carlos Fernandez Luna
    16
    Chris Ramos
    10
    Brian Alexis Ocampo Ferreira
    10
    David Larrubia
    17
    Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
    11
    Kevin Villodres
    23
    Luca Sangalli Fuentes
    12
    Manuel Molina Valero
    29
    Izan Merino
    2
    Jokin Gabilondo
    20
    Nelson Montealegre
    5
    Alex Pastor
    14
    Víctor Garcia Marin
    1
    Alfonso Herrero
    Malaga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Ivan Alejo
    26Victor Aznar Ussen
    33Julio Cabrera
    13Jose Antonio Caro Diaz
    19Jose Antonio de la Rosa
    27Moussa Diakite
    17Gonzalo Escalante
    3Rafael Jimenez Jarque, Fali
    14Bojan Kovacevic
    18Jose Matos
    6Federico San Emeterio Diaz
    7Ruben Sobrino Pozuelo
    Roko Baturina 9
    Sergio Castel Martinez 25
    Ramon Enriquez Rodriguez 6
    Einar Galilea Azaceta 4
    Juan Pedro Jimenez Melero 8
    Julen Lobete Cienfuegos 24
    Carlos Lopez Nogueras 13
    Daniel Lorenzo Guerrero 22
    Diego Murillo 16
    Carlos Puga 3
    Yanis Rahmani 21
    Daniel Sanchez 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
    Sergio Pellicer Garcia
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Cadiz vs Malaga: Số liệu thống kê

  • Cadiz
    Malaga
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 342
    Số đường chuyền
    504
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation