Kết quả Real Oviedo vs Mirandes, 00h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 11

  • Real Oviedo vs Mirandes: Diễn biến chính

  • 33'
    Jaime Vazquez nbsp;
    David Costas nbsp;
    0-0
  • 34'
    0-0
    nbsp;Unai Egiluz
    nbsp;Sergio Postigo Redondo
  • 36'
    0-0
    Raul Fernandez Mateos
  • 41'
    Alexandre Zurawski (Assist:Ilyas Chaira) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Haissem Hassan goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Joel Roca Casals
    nbsp;Aboubacar Bassinga
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hugo Rincon
    nbsp;Victor Parada Gonzalez
  • 61'
    Francisco Sebastian Moyano Jimenez nbsp;
    Ilyas Chaira nbsp;
    2-0
  • 61'
    Alberto del Moral nbsp;
    Jaime Seoane nbsp;
    2-0
  • 69'
    Daniel Paraschiv nbsp;
    Alexandre Zurawski nbsp;
    2-0
  • 70'
    Alejandro Suarez Cardero nbsp;
    Santigo Cazorla Gonzalez nbsp;
    2-0
  • 73'
    Alejandro Suarez Cardero goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    3-0
    nbsp;Urko Izeta
    nbsp;Joaquin Panichelli
  • 81'
    3-0
    nbsp;Mathis Lachuer
    nbsp;Jon Gorrotxategi
  • 82'
    Daniel Paraschiv (Assist:Francisco Sebastian Moyano Jimenez) goalnbsp;
    4-0
  • 86'
    4-1
    goalnbsp;Pablo Tomeo
  • 89'
    4-1
    Julio Alonso Sosa
  • 90'
    Haissem Hassan
    4-1
  • 90'
    4-1
    Joel Roca Casals
  • 90'
    4-1
    Urko Izeta Goal Disallowed
  • Real Oviedo vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị

  • Real Oviedo4-2-3-1
    13
    Aaron Escandell
    3
    Abdel Rahim Alhassane Bonkano
    12
    Daniel Pedro Calvo Sanroman
    4
    David Costas
    2
    Alvaro Lemos
    8
    Santigo Cazorla Gonzalez
    11
    Santiago Colombatto
    23
    Haissem Hassan
    20
    Jaime Seoane
    16
    Ilyas Chaira
    9
    Alexandre Zurawski
    9
    Joaquin Panichelli
    20
    Ander Martin
    26
    Aboubacar Bassinga
    6
    Jon Gorrotxategi
    8
    Santiago Homenchenko
    3
    Julio Alonso Sosa
    22
    Juan Gutierrez
    21
    Sergio Postigo Redondo
    15
    Pablo Tomeo
    33
    Victor Parada Gonzalez
    13
    Raul Fernandez Mateos
    Mirandes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Lucas Ahijado
    27Alejandro Suarez Cardero
    5Alberto del Moral
    17Masca
    7Francisco Sebastian Moyano Jimenez
    26Miguel Narvaez
    14Daniel Paraschiv
    6Kwasi Sibo
    29Jaime Vazquez
    Alberto Dadie 28
    Unai Egiluz 4
    Urko Izeta 17
    Mathis Lachuer 19
    Luis Federico Lopez Andugar 1
    Alberto Reina 10
    Hugo Rincon 2
    Joel Roca Casals 27
    Alberto Rodriguez 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Cervera Diaz
    Alessio Lisci
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Oviedo vs Mirandes: Số liệu thống kê

  • Real Oviedo
    Mirandes
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 456
    Số đường chuyền
    403
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 23 12 7 4 43 29 14 43 H T T H T H
2 Racing Santander 23 12 6 5 35 24 11 42 B B B H H T
3 Mirandes 23 12 5 6 28 18 10 41 T B H T B T
4 Elche 23 11 7 5 30 16 14 40 T H T T T H
5 Levante 23 10 9 4 36 24 12 39 H H H T H T
6 Real Oviedo 23 11 6 6 35 30 5 39 T T T B H T
7 SD Huesca 23 10 7 6 30 20 10 37 T T T H T H
8 Granada CF 23 9 7 7 36 30 6 34 T B T H H B
9 Sporting Gijon 23 8 8 7 31 27 4 32 B B H B H H
10 Eibar 23 9 5 9 24 24 0 32 B T B H T H
11 Malaga 23 6 13 4 24 23 1 31 H H T T H B
12 Real Zaragoza 23 8 6 9 33 29 4 30 H B B T B H
13 Cordoba 23 8 6 9 30 37 -7 30 T H T T B T
14 Castellon 23 8 5 10 32 34 -2 29 H T B B B B
15 Deportivo La Coruna 22 7 7 8 31 28 3 28 T H T B H T
16 Albacete 23 6 10 7 28 31 -3 28 H B H H H H
17 Cadiz 23 6 9 8 28 31 -3 27 B T H H H T
18 Burgos CF 23 7 6 10 18 26 -8 27 T H H T H B
19 Eldense 23 5 6 12 23 36 -13 21 B H B H B B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 22 3 6 13 18 34 -16 15 B B B B T H
22 FC Cartagena 23 4 3 16 15 37 -22 15 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation