Kết quả Hammarby vs Hacken, 00h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 24

  • Hammarby vs Hacken: Diễn biến chính

  • 32'
    Oscar Johansson (Assist:Nahir Besara) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Zeidane Inoussa
  • 46'
    1-0
    nbsp;Srdjan Hrstic
    nbsp;Ali Youssef
  • 49'
    Oscar Johansson (Assist:Bazoumana Toure) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Samuel Holm
    nbsp;Mikkel Rygaard Jensen
  • 62'
    2-0
    nbsp;Severin Nioule
    nbsp;Lars Olden Larsen
  • 63'
    Markus Karlsson
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Marius Lode
    nbsp;Even Hovland
  • 71'
    Jusef Erabi nbsp;
    Nahir Besara nbsp;
    2-0
  • 71'
    Fredrik Hammar nbsp;
    Montader Madjed nbsp;
    2-0
  • 77'
    Simon Strand nbsp;
    Bazoumana Toure nbsp;
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;Pontus Dahbo
    nbsp;Amane Romeo
  • 90'
    Gent Elezaj nbsp;
    Oscar Johansson nbsp;
    2-0
  • Hammarby vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Warner Hahn
    30
    Shaquille Pinas
    6
    Pavle Vagic
    17
    Ibrahima Fofana
    2
    Hampus Skoglund
    5
    Tesfaldet Tekie
    22
    Markus Karlsson
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    18
    Montader Madjed
    11
    Oscar Johansson
    8
    Lars Olden Larsen
    10
    Ali Youssef
    29
    Zeidane Inoussa
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    27
    Amane Romeo
    11
    Julius Lindberg
    3
    Johan Hammar
    5
    Even Hovland
    21
    Adam Lundqvist
    26
    Peter Abrahamsson
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    19Sebastian Clemmensen
    38Gent Elezaj
    9Jusef Erabi
    8Fredrik Hammar
    7Jardell Kanga
    40Adrian Lahdo
    21Simon Strand
    29Divine Roosevelt Teah
    Pontus Dahbo 16
    Srdjan Hrstic 19
    Jacob Barrett Laursen 7
    Samuel Holm 15
    Axel Lindahl 6
    Andreas Linde 1
    Marius Lode 4
    Severin Nioule 34
    Nikola Zecevic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    Hacken
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 458
    Số đường chuyền
    563
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation