Kết quả Degerfors IF vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Degerfors IF vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính

  • 7'
    Gustav Lindgren (Assist:Elias Pihlstrom) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-0
    Abel Ogwuche
  • 52'
    Sebastian Ohlsson
    1-0
  • 56'
    Gustav Lindgren (Assist:Dijan Vukojevic) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Mamadouba Diaby nbsp;
    Elias Pihlstrom nbsp;
    2-0
  • 65'
    Teo Gronborg nbsp;
    Kevin Holmen nbsp;
    2-0
  • 74'
    2-0
    nbsp;Markus Bjorkvist
    nbsp;Othmane Salama
  • 74'
    2-0
    nbsp;Fredrik Martinsson
    nbsp;Armin Culum
  • 74'
    2-0
    nbsp;Emmanuel Godwin
    nbsp;Eren Alievski
  • 81'
    2-0
    nbsp;Ammar Asani
    nbsp;Viktor Christiansson
  • 81'
    Adi Fisic nbsp;
    Dijan Vukojevic nbsp;
    2-0
  • 85'
    2-0
    nbsp;Johannes Kack
    nbsp;Filip Bohman
  • 90'
    Luc Kassi nbsp;
    Nahom Netabay nbsp;
    2-0
  • Degerfors IF vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị

  • Degerfors IF3-4-3
    25
    Rasmus Forsell
    7
    Sebastian Ohlsson
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    6
    Carlos Garcia
    21
    Elias Pihlstrom
    20
    Christos Gravius
    22
    Nahom Netabay
    12
    Erik Lindell
    10
    Dijan Vukojevic
    9
    Gustav Lindgren
    8
    Kevin Holmen
    17
    Filip Bohman
    10
    Hady Karim
    29
    Othmane Salama
    24
    Viktor Christiansson
    7
    Pierre Larsen
    11
    Armin Culum
    20
    Felix Horberg
    5
    Abel Ogwuche
    19
    Tobias Karlsson
    21
    Eren Alievski
    1
    Andreas Larsen
    Trelleborgs FF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Mamadouba Diaby
    11Adi Fisic
    18Teo Gronborg
    23Alexander Heden Lindskog
    26Filip Jarlesand
    17Luc Kassi
    15Nasiru Moro
    Mattias Andersson 4
    Ammar Asani 16
    Markus Bjorkvist 34
    Ellborg Melker 33
    Emmanuel Godwin 15
    Johannes Kack 40
    Fredrik Martinsson 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
    Per-Ola Ljung
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Degerfors IF vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê

  • Degerfors IF
    Trelleborgs FF
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation