Kết quả Ostersunds FK vs Lunds BK, 20h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng

  • Ostersunds FK vs Lunds BK: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Viktor Ekblom
  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Viktor Ekblom
  • 16'
    Simon Marklund goalnbsp;
    1-1
  • 26'
    Jamie Hopcutt goalnbsp;
    2-1
  • 31'
    2-1
    Jakob Andersson
  • 42'
    Mykola Musolitin
    2-1
  • 62'
    Ahmed Bonnah nbsp;
    Mykola Musolitin nbsp;
    2-1
  • 62'
    Nebiyou Perry nbsp;
    Jamie Hopcutt nbsp;
    2-1
  • 71'
    2-1
    nbsp;Linus Olsson
    nbsp;Carl William Isaac Thellsson
  • 71'
    2-2
    goalnbsp;Viktor Ekblom
  • 76'
    2-2
    Linus Olsson
  • 80'
    Albin Sporrong
    2-2
  • 82'
    Erick Brendon
    2-2
  • 83'
    Simon Kroon nbsp;
    Sebastian Karlsson Grach nbsp;
    2-2
  • 84'
    Arquimides Ordonez nbsp;
    Simon Marklund nbsp;
    2-2
  • 87'
    2-2
    nbsp;Gustav Saganger
    nbsp;Bozidar Velickovic
  • 90'
    Henrik Norrby nbsp;
    Erick Brendon nbsp;
    2-2
  • 90'
    Simon Kroon goalnbsp;
    3-2
  • Ostersunds FK vs Lunds BK: Đội hình chính và dự bị

  • Ostersunds FK3-4-3
    12
    Adam Ingi Benediktsson
    18
    Philip Bonde
    23
    Ali Suljic
    6
    Jakob Hedenquist
    28
    Yannick Adjoumani
    16
    Albin Sporrong
    8
    Erick Brendon
    11
    Mykola Musolitin
    15
    Jamie Hopcutt
    9
    Sebastian Karlsson Grach
    10
    Simon Marklund
    77
    Sebastian Tipura
    23
    Carl William Isaac Thellsson
    31
    Viktor Ekblom
    10
    Eddie Tran
    5
    Jakob Andersson
    7
    Alexander Nilsson
    13
    Samir Maarouf
    2
    Bozidar Velickovic
    6
    Erik Zetterberg
    4
    Kalle Larsson
    32
    Lamin Sarr
    Lunds BK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Ahmed Bonnah
    27Ziad Ghanoum
    21Simon Kroon
    24Henrik Norrby
    14Arquimides Ordonez
    77Arnold Origi Otieno
    7Nebiyou Perry
    Andreas Alexandersson 1
    Simon Lindfors 17
    Elliot Lindquist 12
    Ludvig Nicklasson 3
    Linus Olsson 9
    Erik Persson 19
    Gustav Saganger 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Powell
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Ostersunds FK vs Lunds BK: Số liệu thống kê

  • Ostersunds FK
    Lunds BK
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation