Kết quả Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Zinedin Smajlovic (Assist:John Junior Igbarumah)
  • 17'
    Isak Bjerkebo (Assist:Diego Montiel) goalnbsp;
    1-1
  • 18'
    1-1
    nbsp;Gustav Thorn
    nbsp;Mamadou Kouyaté
  • 45'
    Erion Sadiku
    1-1
  • 58'
    1-1
    nbsp;James Kirby
    nbsp;Martin Springfeldt
  • 58'
    1-1
    nbsp;Lague Byiringiro
    nbsp;Adam Kiani
  • 68'
    Kevin Nyarko nbsp;
    Aulon Bitiqi nbsp;
    1-1
  • 69'
    Oliver Alfonsi nbsp;
    Diego Montiel nbsp;
    1-1
  • 76'
    Kevin Nyarko (Assist:Anton Kurochkin) goalnbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Isac Lindholm
    nbsp;Kasper Harletun
  • 78'
    2-1
    nbsp;Max Bergstrom
    nbsp;Liam Vabo
  • 85'
    Yusuf Abdulazeez nbsp;
    Isak Bjerkebo nbsp;
    2-1
  • 85'
    Robin Tranberg nbsp;
    Olle Edlund nbsp;
    2-1
  • 90'
    Oliver Alfonsi
    2-1
  • 90'
    2-1
    Calvin Kabuye
  • Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • Varbergs BoIS FC4-4-2
    29
    Fredrik Andersson
    24
    Emil Hellman
    3
    Hampus Zackrisson
    2
    Gustav Broman
    4
    Dahlstrom Niklas
    11
    Isak Bjerkebo
    28
    Erion Sadiku
    13
    Olle Edlund
    9
    Anton Kurochkin
    20
    Aulon Bitiqi
    10
    Diego Montiel
    15
    John Junior Igbarumah
    11
    Martin Springfeldt
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    7
    Calvin Kabuye
    6
    Liam Vabo
    8
    Daniel Soderberg
    21
    Adam Kiani
    3
    Zinedin Smajlovic
    45
    Kasper Harletun
    17
    Mamadou Kouyaté
    12
    Hannes Sveijer
    Sandvikens IF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Yusuf Abdulazeez
    14Oliver Alfonsi
    19Kevin Nyarko
    31Viktor Dryselius
    5Oskar Sverrisson
    7Robin Tranberg
    6Albin Winbo
    Max Bergstrom 9
    Lague Byiringiro 14
    Felix Jakobsson 1
    James Kirby 18
    Isac Lindholm 13
    Taulant Parallangaj 5
    Gustav Thorn 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Skogman
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Varbergs BoIS FC vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • Varbergs BoIS FC
    Sandvikens IF
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation