Kết quả GIF Sundsvall vs Gefle IF, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • GIF Sundsvall vs Gefle IF: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    York Rafael
  • 32'
    Yaqub Finey (Assist:Taiki Kagayama) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Christoffer Aspgren
    nbsp;Kevin Persson
  • 65'
    1-0
    nbsp;Samouil Izountouemoi
    nbsp;Gustav Friberg
  • 70'
    Johan Bengtsson nbsp;
    Marcelo Palomino nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Sebastian Friman
    nbsp;Adrian Edqvist
  • 78'
    Pontus Lindgren nbsp;
    Yaqub Finey nbsp;
    1-0
  • 78'
    Marcus Burman nbsp;
    Monir Jelassi nbsp;
    1-0
  • 86'
    Ludvig Svanberg goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Lukas Browning Lagerfeldt
    nbsp;Samuel Adrian
  • 87'
    2-0
    nbsp;Niclas Hakansson
    nbsp;Iu Ranera Grau
  • 90'
    Marc Manchon nbsp;
    Abdul Halik Hudu nbsp;
    2-0
  • 90'
    Marcus Burman (Assist:Taiki Kagayama) goalnbsp;
    3-0
  • GIF Sundsvall vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị

  • GIF Sundsvall4-2-3-1
    1
    Jonas Olsson
    30
    Anton Kralj
    4
    Ludvig Svanberg
    2
    Kojo Peprah Oppong
    18
    Lucas Forsberg
    23
    Hugo Aviander
    6
    Abdul Halik Hudu
    9
    Taiki Kagayama
    15
    Marcelo Palomino
    3
    Monir Jelassi
    19
    Yaqub Finey
    9
    Jacob Hjelte
    11
    Leo Englund
    24
    York Rafael
    7
    Adrian Edqvist
    44
    Iu Ranera Grau
    35
    Samuel Adrian
    15
    Gustav Friberg
    16
    Kevin Persson
    29
    Martin Rauschenberg
    3
    Jesper Adolfsson
    22
    Mathias Nilsson
    Gefle IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Johan Bengtsson
    7Marcus Burman
    21Pontus Engblom
    13Daniel Henareh
    12Pontus Lindgren
    8Marc Manchon
    17Gustav Nordh
    Christoffer Aspgren 19
    Henrik Bellman 12
    Lukas Browning Lagerfeldt 6
    Sebastian Friman 14
    Niclas Hakansson 5
    Samouil Izountouemoi 10
    Tobias Johansson 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
    Johan Mjallby
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GIF Sundsvall vs Gefle IF: Số liệu thống kê

  • GIF Sundsvall
    Gefle IF
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation