Kết quả Ostersunds FK vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Ostersunds FK vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Abdul Halik Hudu
  • 23'
    Simon Marklund goalnbsp;
    1-0
  • 47'
    Yannick Adjoumani
    1-0
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Yaqub Finey
  • 57'
    1-1
    Anton Kralj
  • 60'
    Erick Brendon
    1-1
  • 62'
    Jamie Hopcutt nbsp;
    Ahmed Bonnah nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Pontus Engblom
    nbsp;Johan Bengtsson
  • 69'
    1-1
    nbsp;Hugo Aviander
    nbsp;Marc Manchon
  • 70'
    1-1
    nbsp;Marcelo Palomino
    nbsp;Taiki Kagayama
  • 76'
    Henrik Norrby nbsp;
    Sebastian Karlsson Grach nbsp;
    1-1
  • 77'
    Arquimides Ordonez nbsp;
    Erick Brendon nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Gustav Nordh
    nbsp;Yaqub Finey
  • 83'
    1-1
    nbsp;Dennis Olsson
    nbsp;Anton Kralj
  • 84'
    Nebiyou Perry nbsp;
    Simon Marklund nbsp;
    1-1
  • 84'
    Chrisnovic N'Sa nbsp;
    Jakob Hedenquist nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-2
    goalnbsp;Pontus Engblom (Assist:Dennis Olsson)
  • 90'
    Mykola Musolitin
    1-2
  • 90'
    1-2
    Monir Jelassi
  • Ostersunds FK vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị

  • Ostersunds FK4-2-3-1
    12
    Adam Ingi Benediktsson
    28
    Yannick Adjoumani
    18
    Philip Bonde
    23
    Ali Suljic
    6
    Jakob Hedenquist
    16
    Albin Sporrong
    8
    Erick Brendon
    22
    Ahmed Bonnah
    10
    Simon Marklund
    11
    Mykola Musolitin
    9
    Sebastian Karlsson Grach
    19
    Yaqub Finey
    14
    Johan Bengtsson
    3
    Monir Jelassi
    8
    Marc Manchon
    6
    Abdul Halik Hudu
    9
    Taiki Kagayama
    30
    Anton Kralj
    2
    Kojo Peprah Oppong
    12
    Pontus Lindgren
    4
    Ludvig Svanberg
    1
    Jonas Olsson
    GIF Sundsvall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Ziad Ghanoum
    15Jamie Hopcutt
    24Henrik Norrby
    3Chrisnovic N'Sa
    14Arquimides Ordonez
    77Arnold Origi Otieno
    7Nebiyou Perry
    Hugo Aviander 23
    Pontus Engblom 21
    Lucas Forsberg 18
    Daniel Henareh 13
    Gustav Nordh 17
    Dennis Olsson 5
    Marcelo Palomino 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Powell
    Douglas Jakobsen
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Ostersunds FK vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê

  • Ostersunds FK
    GIF Sundsvall
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation