Kết quả Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC, 00h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Isak Bjerkebo (Assist:Yusuf Abdulazeez)
  • 45'
    0-1
    Erion Sadiku
  • 45'
    Kenan Bilalovic
    0-1
  • 45'
    Mamadou Ousmane Diagne
    0-1
  • 46'
    Stefan Ljubicic nbsp;
    Filip Drinic nbsp;
    0-1
  • 51'
    Hugo Engstrom
    0-1
  • 63'
    0-1
    Kevin Custovic
  • 65'
    0-1
    nbsp;Anton Kurochkin
    nbsp;Oliver Alfonsi
  • 65'
    0-1
    nbsp;Alexander Johansson
    nbsp;Kevin Nyarko
  • 66'
    Elmar Abraham nbsp;
    Alper Demirol nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-2
    goalnbsp;Alexander Johansson (Assist:Isak Bjerkebo)
  • 74'
    0-2
    nbsp;Robin Tranberg
    nbsp;Yusuf Abdulazeez
  • 75'
    0-2
    nbsp;Leo Frigell Jansson
    nbsp;Isak Bjerkebo
  • 76'
    Shergo Shhab nbsp;
    Sargon Abraham nbsp;
    0-2
  • 77'
    Samuel Sorman
    0-2
  • 83'
    Mamadou Ousmane Diagne (Assist:Hugo Engstrom) goalnbsp;
    1-2
  • 85'
    Fritiof Hellichius nbsp;
    Kenan Bilalovic nbsp;
    1-2
  • 85'
    Marcus Mikhail nbsp;
    Armend Suljev nbsp;
    1-2
  • 89'
    Mamadou Ousmane Diagne goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Mamadou Ousmane Diagne
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Diego Montiel
    nbsp;Olle Edlund
  • Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị

  • Skovde AIK4-4-2
    30
    Adrian Zendejas
    20
    Armend Suljev
    3
    Filip Schyberg
    18
    Edvin Tellgren
    19
    Samuel Sorman
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    4
    Filip Drinic
    8
    Alper Demirol
    10
    Sargon Abraham
    13
    Hugo Engstrom
    32
    Kenan Bilalovic
    19
    Kevin Nyarko
    25
    Yusuf Abdulazeez
    11
    Isak Bjerkebo
    28
    Erion Sadiku
    13
    Olle Edlund
    14
    Oliver Alfonsi
    12
    Kevin Custovic
    4
    Dahlstrom Niklas
    2
    Gustav Broman
    24
    Emil Hellman
    29
    Fredrik Andersson
    Varbergs BoIS FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Elmar Abraham
    1Markus Frojd
    24Fritiof Hellichius
    9Stefan Ljubicic
    21Marcus Mikhail
    99Shergo Shhab
    7Emil Skillermo
    Leo Frigell Jansson 22
    Alexander Johansson 16
    Anton Kurochkin 9
    Diego Montiel 10
    David Olsson 27
    Oskar Sverrisson 5
    Robin Tranberg 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Skogman
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Skovde AIK vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê

  • Skovde AIK
    Varbergs BoIS FC
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation