Kết quả Utsiktens BK vs Degerfors IF, 20h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • Utsiktens BK vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 26'
    Predrag Randjelovic
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Dijan Vukojevic (Assist:Gustav Lindgren)
  • 46'
    Jaheem Burke nbsp;
    Alexander Faltsetas nbsp;
    0-1
  • 46'
    Allan Mohideen nbsp;
    Erik Westermark nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-2
    goalnbsp;Dijan Vukojevic (Assist:Kevin Holmen)
  • 69'
    0-2
    nbsp;Johan Martensson
    nbsp;Kevin Holmen
  • 72'
    William Nilsson nbsp;
    Robin Book nbsp;
    0-2
  • 72'
    Salaou Hachimou nbsp;
    Predrag Randjelovic nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Elias Pihlstrom
    nbsp;Dijan Vukojevic
  • 80'
    Wiggo Hjort nbsp;
    Karl Bohm nbsp;
    0-2
  • 88'
    0-2
    Johan Martensson
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Gustav Lindgren (Assist:Elias Pihlstrom)
  • 90'
    0-3
    nbsp;Teo Gronborg
    nbsp;Nahom Netabay
  • Utsiktens BK vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • Utsiktens BK4-4-2
    30
    Elias Hadaya
    13
    Malkolm Moenza
    21
    Kevin Rodeblad Lowe
    3
    Jesper Brandt
    33
    Sebastian Lagerlund
    7
    Karl Bohm
    8
    Alexander Faltsetas
    22
    Predrag Randjelovic
    6
    Erik Westermark
    9
    Lucas Lima
    11
    Robin Book
    8
    Kevin Holmen
    9
    Gustav Lindgren
    10
    Dijan Vukojevic
    12
    Erik Lindell
    22
    Nahom Netabay
    20
    Christos Gravius
    2
    Mamadouba Diaby
    6
    Carlos Garcia
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    7
    Sebastian Ohlsson
    25
    Rasmus Forsell
    Degerfors IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Jaheem Burke
    1Oliver Gustafsson
    14Wiggo Hjort
    4Allan Mohideen
    17William Nilsson
    23Ivo Pekalski
    27Salaou Hachimou
    Adi Fisic 11
    Teo Gronborg 18
    Alexander Heden Lindskog 23
    Filip Jarlesand 26
    Luc Kassi 17
    Johan Martensson 4
    Elias Pihlstrom 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bosko Orovic
    Tobias Solberg
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Utsiktens BK vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • Utsiktens BK
    Degerfors IF
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation