Kết quả Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK, 20h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK: Diễn biến chính

  • 27'
    Kevin Nyarko
    0-0
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Karl Bohm
  • 34'
    0-1
    Karl Bohm
  • 46'
    Erion Sadiku nbsp;
    Kevin Nyarko nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    nbsp;Salaou Hachimou
    nbsp;Predrag Randjelovic
  • 61'
    0-1
    nbsp;Suleman Zurmati
    nbsp;Alexander Faltsetas
  • 65'
    Alexander Johansson nbsp;
    Yusuf Abdulazeez nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Daniel Hermansson
    nbsp;Erik Westermark
  • 70'
    0-1
    Jesper Brandt
  • 79'
    0-1
    nbsp;Wiggo Hjort
    nbsp;Lucas Lima
  • 79'
    0-1
    nbsp;Jaheem Burke
    nbsp;Karl Bohm
  • 80'
    Gustav Broman
    0-1
  • 81'
    Oliver Alfonsi nbsp;
    Robin Tranberg nbsp;
    0-1
  • 81'
    Aulon Bitiqi nbsp;
    Olle Edlund nbsp;
    0-1
  • 81'
    Dahlstrom Niklas nbsp;
    Oskar Sverrisson nbsp;
    0-1
  • 84'
    0-1
    Jaheem Burke
  • 88'
    0-1
    Daniel Hermansson
  • 90'
    Alexander Johansson (Assist:Aulon Bitiqi) goalnbsp;
    1-1
  • Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị

  • Varbergs BoIS FC4-4-2
    29
    Fredrik Andersson
    5
    Oskar Sverrisson
    24
    Emil Hellman
    2
    Gustav Broman
    12
    Kevin Custovic
    11
    Isak Bjerkebo
    13
    Olle Edlund
    7
    Robin Tranberg
    9
    Anton Kurochkin
    19
    Kevin Nyarko
    25
    Yusuf Abdulazeez
    11
    Robin Book
    9
    Lucas Lima
    6
    Erik Westermark
    8
    Alexander Faltsetas
    22
    Predrag Randjelovic
    7
    Karl Bohm
    4
    Allan Mohideen
    3
    Jesper Brandt
    33
    Sebastian Lagerlund
    13
    Malkolm Moenza
    30
    Elias Hadaya
    Utsiktens BK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Oliver Alfonsi
    20Aulon Bitiqi
    4Dahlstrom Niklas
    22Leo Frigell Jansson
    16Alexander Johansson
    27David Olsson
    28Erion Sadiku
    Jaheem Burke 10
    Oliver Gustafsson 1
    Daniel Hermansson 2
    Wiggo Hjort 14
    William Nilsson 17
    Salaou Hachimou 27
    Suleman Zurmati 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Skogman
    Bosko Orovic
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Varbergs BoIS FC vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê

  • Varbergs BoIS FC
    Utsiktens BK
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation