Kết quả IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC, 01h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2023 » vòng 29

  • IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính

  • 38'
    Victor Lind
    0-0
  • 40'
    0-0
    Dion Krasniqi
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Hampus Zackrisson (Assist:Ismet Lushaku)
  • 45'
    0-1
    Dion Krasniqi
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;Dion Krasniqi
  • 45'
    Marco Lund
    0-2
  • 46'
    Maic Sema nbsp;
    Victor Lind nbsp;
    0-2
  • 46'
    Ari Freyr Skulason nbsp;
    Carl Bjork nbsp;
    0-2
  • 49'
    0-2
    nbsp;Filipe Sisse
    nbsp;Robin Tranberg
  • 51'
    0-3
    goalnbsp;Mads Borchers (Assist:Ismet Lushaku)
  • 54'
    0-3
    Victor Karlsson
  • 56'
    Moutaz Neffati nbsp;
    Jesper Ceesay nbsp;
    0-3
  • 70'
    Moutaz Neffati (Assist:Maic Sema) goalnbsp;
    1-3
  • 74'
    Ture Sandberg nbsp;
    Kevin Hoog Jansson nbsp;
    1-3
  • 78'
    Jesper Tolinsson
    1-3
  • 80'
    Arnor Ingvi Traustason (Assist:Vito Hammershoj Mistrati) goalnbsp;
    2-3
  • 81'
    2-3
    nbsp;Mans Andersson
    nbsp;Anton Kurochkin
  • 81'
    2-3
    nbsp;Leo Frigell Jansson
    nbsp;Mads Borchers
  • 83'
    Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:Maic Sema) goalnbsp;
    3-3
  • 88'
    3-3
    Leo Frigell Jansson
  • 90'
    David Burubwa nbsp;
    Isak Andri Sigurgeirsson nbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    nbsp;Kristoffer Hoven
    nbsp;Victor Karlsson
  • 90'
    Maic Sema (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson) goalnbsp;
    4-3
  • IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    1
    Oscar Jansson
    2
    Jesper Tolinsson
    4
    Marco Lund
    25
    Kevin Hoog Jansson
    3
    Marcus Baggesen
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    21
    Jesper Ceesay
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    19
    Victor Lind
    15
    Carl Bjork
    9
    Anton Kurochkin
    37
    Dion Krasniqi
    17
    Mads Borchers
    21
    Victor Karlsson
    7
    Robin Tranberg
    10
    Ismet Lushaku
    5
    Vinicius Nogueira
    3
    Hampus Zackrisson
    12
    Vilmer Ronnberg
    38
    Oskar Sverrisson
    29
    Fredrik Andersson
    Varbergs BoIS FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27David Burubwa
    28Fritiof Hellichius
    32Wille Jakobsson
    37Moutaz Neffati
    5Christoffer Nyman
    38Ture Sandberg
    23Maic Sema
    34Noel Sernelius
    18Ari Freyr Skulason
    Mans Andersson 27
    Yassine El Ouatki 39
    Leo Frigell Jansson 22
    Kristoffer Hoven 19
    Adnan Maric 16
    Agon Mucolli 11
    David Olsson 1
    Maxime Sainte 45
    Filipe Sisse 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Martin Skogman
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Varbergs BoIS FC
  • 11
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 20 4 6 62 27 35 64 T B T T B T
2 Elfsborg 30 20 4 6 59 26 33 64 T T T T H B
3 Hacken 30 18 3 9 69 39 30 57 T H T B T B
4 Djurgardens 30 15 5 10 41 36 5 50 T T H T B B
5 IFK Varnamo 30 14 3 13 37 34 3 45 T T T T H B
6 Kalmar 30 13 6 11 35 40 -5 45 B T T B B T
7 Hammarby 30 11 11 8 41 39 2 44 H H H H H H
8 IK Sirius FK 30 12 6 12 51 44 7 42 T T T H T T
9 IFK Norrkoping FK 30 12 5 13 45 45 0 41 T B B B T B
10 Mjallby AIF 30 12 5 13 32 34 -2 41 B B H T B T
11 AIK Solna 30 9 9 12 34 38 -4 36 B T B H H T
12 Halmstads 30 9 9 12 30 44 -14 36 B H H H T H
13 IFK Goteborg 30 8 10 12 33 37 -4 34 H B B B H T
14 Brommapojkarna 30 10 3 17 40 53 -13 33 B B B B T T
15 Degerfors IF 30 7 5 18 30 62 -32 26 B H B H H B
16 Varbergs BoIS FC 30 3 6 21 26 67 -41 15 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team