Kết quả AIK Solna vs Elfsborg, 20h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • AIK Solna vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 2'
    Ioannis Pittas (Assist:Onni Valakari) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Rami Kaib
    nbsp;Niklas Hult
  • 68'
    Dino Besirevic goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    Timothy Ouma
  • 74'
    2-0
    nbsp;Gottfrid Rapp
    nbsp;Arber Zeneli
  • 74'
    2-0
    nbsp;Eggert Aron Gudmundsson
    nbsp;Michael Baidoo
  • 74'
    2-0
    nbsp;Andri Fannar Baldursson
    nbsp;Gustav Henriksson
  • 76'
    Ahmad Faqa nbsp;
    Dino Besirevic nbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    nbsp;Leo Ostman
    nbsp;Emil Holten
  • 82'
    2-1
    goalnbsp;Simon Hedlund
  • 86'
    John Guidetti nbsp;
    Ioannis Pittas nbsp;
    2-1
  • 90'
    Stanley Wilson nbsp;
    Anton Saletros nbsp;
    2-1
  • 90'
    Eskil Edh
    2-1
  • AIK Solna vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna4-3-3
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    2
    Eskil Edh
    3
    Thomas Isherwood
    16
    Benjamin Hansen
    17
    Mads Thychosen
    7
    Anton Saletros
    24
    Lamine Dabo
    8
    Onni Valakari
    10
    Bersant Celina
    28
    Ioannis Pittas
    19
    Dino Besirevic
    18
    Ahmed Qasem
    12
    Emil Holten
    9
    Arber Zeneli
    15
    Simon Hedlund
    16
    Timothy Ouma
    10
    Michael Baidoo
    23
    Niklas Hult
    8
    Sebastian Holmen
    4
    Gustav Henriksson
    29
    Ibrahim Buhari
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Victor Andersson
    12Axel Bjornstrom
    30Ismael Diawara
    37Ahmad Faqa
    11John Guidetti
    20Oscar Uddenas
    21Stanley Wilson
    Frode Aronsson 5
    Andri Fannar Baldursson 6
    Marcus Bundgaard Sorensen 30
    Eggert Aron Gudmundsson 11
    Rami Kaib 19
    Leo Ostman 28
    Gottfrid Rapp 20
    Jens Thomasen 7
    Terry Yegbe 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    Elfsborg
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    130
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation