Kết quả AIK Solna vs Hammarby, 19h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • AIK Solna vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 29'
    Lamine Dabo
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ibrahima Fofana
    nbsp;Markus Karlsson
  • 64'
    0-0
    nbsp;Simon Strand
    nbsp;Hampus Skoglund
  • 69'
    Dino Besirevic nbsp;
    Bersant Celina nbsp;
    0-0
  • 69'
    John Guidetti nbsp;
    Onni Valakari nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Oscar Johansson
    nbsp;Bazoumana Toure
  • 90'
    John Guidetti goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Simon Strand
  • 90'
    1-0
    Simon Strand
  • 90'
    Mads Thychosen
    1-0
  • 90'
    Mads Thychosen
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Divine Roosevelt Teah
    nbsp;Fredrik Hammar
  • 90'
    1-0
    nbsp;Montader Madjed
    nbsp;Tesfaldet Tekie
  • AIK Solna vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna3-5-2
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    16
    Benjamin Hansen
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    5
    Alexander Milosevic
    2
    Eskil Edh
    7
    Anton Saletros
    24
    Lamine Dabo
    8
    Onni Valakari
    17
    Mads Thychosen
    10
    Bersant Celina
    28
    Ioannis Pittas
    20
    Nahir Besara
    9
    Jusef Erabi
    28
    Bazoumana Toure
    8
    Fredrik Hammar
    5
    Tesfaldet Tekie
    22
    Markus Karlsson
    2
    Hampus Skoglund
    6
    Pavle Vagic
    4
    Victor Eriksson
    30
    Shaquille Pinas
    1
    Warner Hahn
    Hammarby4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Victor Andersson
    19Dino Besirevic
    12Axel Bjornstrom
    30Ismael Diawara
    37Ahmad Faqa
    11John Guidetti
    3Thomas Isherwood
    20Oscar Uddenas
    21Stanley Wilson
    Davor Blazevic 25
    Ibrahima Fofana 17
    Sebastian Clemmensen 19
    Oscar Johansson 11
    Jardell Kanga 31
    Montader Madjed 18
    Marc Llinares 15
    Simon Strand 21
    Divine Roosevelt Teah 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    Hammarby
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation