Kết quả AIK Solna vs IFK Goteborg, 00h10 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 11

  • AIK Solna vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Paulos Abraham
  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Oscar Pettersson (Assist:Paulos Abraham)
  • 34'
    Omar Faraj goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Malick Yalcouye
  • 46'
    1-1
    nbsp;Oscar Wendt
    nbsp;Lucas Kahed
  • 51'
    1-2
    goalnbsp;Oscar Wendt
  • 67'
    Anton Saletros goalnbsp;
    2-2
  • 69'
    2-2
    nbsp;Sebastian Hausner
    nbsp;Sebastian Ohlsson
  • 69'
    2-2
    nbsp;Gustaf Norlin
    nbsp;Linus Carlstrand
  • 71'
    Taha Ayari nbsp;
    Mads Thychosen nbsp;
    2-2
  • 75'
    Gustav Svensson(OW)
    3-2
  • 77'
    3-2
    nbsp;Melvin Koliqi
    nbsp;Oscar Pettersson
  • 82'
    Dino Besirevic nbsp;
    Omar Faraj nbsp;
    3-2
  • 83'
    Anton Saletros
    3-2
  • 88'
    Victor Andersson nbsp;
    Lamine Dabo nbsp;
    3-2
  • 90'
    Ioannis Pittas (Assist:Taha Ayari) goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    Dino Besirevic goalnbsp;
    5-2
  • AIK Solna vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna4-4-2
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    12
    Axel Bjornstrom
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    16
    Benjamin Hansen
    17
    Mads Thychosen
    10
    Bersant Celina
    7
    Anton Saletros
    24
    Lamine Dabo
    32
    Rui Modesto
    28
    Ioannis Pittas
    9
    Omar Faraj
    7
    Oscar Pettersson
    16
    Linus Carlstrand
    11
    Paulos Abraham
    30
    Malick Yalcouye
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    28
    Lucas Kahed
    29
    Thomas Santos
    13
    Gustav Svensson
    21
    Adam Carlen
    5
    Sebastian Ohlsson
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Victor Andersson
    45Taha Ayari
    19Dino Besirevic
    30Ismael Diawara
    37Ahmad Faqa
    31Emmanuel Gono
    34Erik Ring
    14Aaron Stoch Rydell
    29Sichenje Collins
    Adam Ingi Benediktsson 12
    Lion Beqiri 36
    Sebastian Hausner 15
    Melvin Koliqi 32
    Gustaf Norlin 14
    Oliver Thoreson 35
    Noah Tolf 33
    Anders Trondsen 6
    Oscar Wendt 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    IFK Goteborg
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation