Kết quả Brommapojkarna vs Elfsborg, 19h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • Brommapojkarna vs Elfsborg: Diễn biến chính

  • 7'
    Nikola Vasic (Assist:Adam Jakobsen) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    nbsp;Besfort Zeneli
    nbsp;Jens Thomasen
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Rami Kaib
  • 34'
    Alex Timossi Andersson (Assist:Alexander Jensen) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    nbsp;
    Wilmer Odefalk nbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    nbsp;Michael Baidoo
    nbsp;Eggert Aron Gudmundsson
  • 60'
    2-1
    nbsp;Niklas Hult
    nbsp;Rami Kaib
  • 68'
    2-2
    goalnbsp;Michael Baidoo
  • 70'
    Ludvig Fritzson
    2-2
  • 73'
    2-2
    Andri Fannar Baldursson
  • 74'
    2-2
    nbsp;Simon Hedlund
    nbsp;Johan Larsson
  • 75'
    Daleho Irandust nbsp;
    Serge Junior Ngouali nbsp;
    2-2
  • 80'
    Alexander Abrahamsson nbsp;
    Andre Calisir nbsp;
    2-2
  • 85'
    Alexander Jensen goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Simon Hedlund (Assist:Michael Baidoo)
  • Brommapojkarna vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-2-3-1
    31
    Otega Ekperuoh
    17
    Alexander Jensen
    26
    Andre Calisir
    4
    Eric Bjorkander
    27
    Kaare Barslund
    10
    Wilmer Odefalk
    5
    Serge Junior Ngouali
    16
    Adam Jakobsen
    13
    Ludvig Fritzson
    21
    Alex Timossi Andersson
    9
    Nikola Vasic
    18
    Ahmed Qasem
    14
    Jalal Abdullai
    11
    Eggert Aron Gudmundsson
    13
    Johan Larsson
    7
    Jens Thomasen
    6
    Andri Fannar Baldursson
    19
    Rami Kaib
    29
    Ibrahim Buhari
    4
    Gustav Henriksson
    2
    Terry Yegbe
    31
    Isak Pettersson
    Elfsborg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Alexander Abrahamsson
    14Theo Bergvall
    7
    19Daleho Irandust
    2Hlynur Freyr Karlsson
    12Fabian Mrozek
    11Rasmus Orqvist
    15Paya Pichkah
    20Martin Vetkal
    Michael Baidoo 10
    Marcus Bundgaard Sorensen 30
    Simon Hedlund 15
    Niklas Hult 23
    Leo Ostman 28
    Ludvig Richtner 26
    Arber Zeneli 9
    Besfort Zeneli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Jimmy Thelin
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs Elfsborg: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    Elfsborg
  • 4
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 419
    Số đường chuyền
    478
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation