Kết quả Brommapojkarna vs Halmstads, 22h30 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • Brommapojkarna vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 1'
    Marcus Olsson(OW)
    1-0
  • 26'
    1-1
    Andre Calisir(OW)
  • 31'
    Nikola Vasic
    1-1
  • 36'
    Adam Jakobsen (Assist:Wilmer Odefalk) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Alex Timossi Andersson (Assist:) goalnbsp;
    3-1
  • 45'
    3-1
    Noah Soderberg
  • 46'
    3-1
    nbsp;Joseph Baffo
    nbsp;Gabriel Wallentin
  • 60'
    Alexander Jensen
    3-1
  • 61'
    3-1
    nbsp;Blair Turgott
    nbsp;Niilo Maenpaa
  • 66'
    3-1
    Marcus Olsson
  • 67'
    3-1
    nbsp;Rasmus Wiedesheim Paul
    nbsp;Birnir Snaer Ingason
  • 67'
    3-1
    nbsp;Albin Ahlstrand
    nbsp;Marcus Olsson
  • 83'
    Evans Botchway nbsp;
    Nikola Vasic nbsp;
    3-1
  • 83'
    Wilmer Odefalk
    3-1
  • 83'
    Daleho Irandust nbsp;
    Andre Calisir nbsp;
    3-1
  • 84'
    Hlynur Freyr Karlsson nbsp;
    Adam Jakobsen nbsp;
    3-1
  • 85'
    Evans Botchway (Assist:Ludvig Fritzson) goalnbsp;
    4-1
  • 87'
    4-1
    Vinicius Nogueira
  • 89'
    Rasmus Orqvist nbsp;
    Wilmer Odefalk nbsp;
    4-1
  • 90'
    Liam Tahwildaran nbsp;
    Alexander Jensen nbsp;
    4-1
  • Brommapojkarna vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-3-1-2
    12
    Fabian Mrozek
    3
    Alexander Abrahamsson
    26
    Andre Calisir
    27
    Kaare Barslund
    17
    Alexander Jensen
    7
    21
    Alex Timossi Andersson
    10
    Wilmer Odefalk
    13
    Ludvig Fritzson
    16
    Adam Jakobsen
    9
    Nikola Vasic
    11
    Villiam Granath
    7
    Birnir Snaer Ingason
    13
    Gisli Eyjolfsson
    16
    Niilo Maenpaa
    24
    Noah Soderberg
    17
    Andre Boman
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    21
    Marcus Olsson
    27
    Vinicius Nogueira
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Evans Botchway
    31Otega Ekperuoh
    34Viggo Elfstrom
    19Daleho Irandust
    2Hlynur Freyr Karlsson
    18Alfons Lohake
    11Rasmus Orqvist
    20Filip Sidklev
    22Liam Tahwildaran
    Albin Ahlstrand 10
    Joseph Baffo 5
    Thomas Boakye 2
    Bleon Kurtulus 26
    Tim Ronning 1
    Blair Turgott 14
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    Halmstads
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 637
    Số đường chuyền
    455
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation