Kết quả Djurgardens vs Hammarby, 19h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 12

  • Djurgardens vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 14'
    Theo Bergvall nbsp;
    Piotr Johansson nbsp;
    0-0
  • 14'
    Theo Bergvall
    0-0
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Nahir Besara
  • 26'
    0-1
    Pavle Vagic
  • 27'
    Lucas Bergvall
    0-1
  • 28'
    0-2
    goalnbsp;Nahir Besara
  • 55'
    Gustav Medonca Wikheim
    0-2
  • 57'
    Samuel Holm nbsp;
    Besard Sabovic nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-3
    goalnbsp;Bazoumana Toure (Assist:Denis Gul)
  • 72'
    0-3
    nbsp;Viktor Djukanovic
    nbsp;Bazoumana Toure
  • 77'
    Albin Ekdal nbsp;
    Lucas Bergvall nbsp;
    0-3
  • 77'
    Lars Erik Oskar Fallenius nbsp;
    Gustav Medonca Wikheim nbsp;
    0-3
  • 85'
    0-3
    nbsp;Abdelrahman Saidi
    nbsp;Denis Gul
  • 85'
    0-3
    nbsp;Simon Strand
    nbsp;Hampus Skoglund
  • 90'
    0-3
    nbsp;Mads Fenger
    nbsp;Tesfaldet Tekie
  • 90'
    0-3
    nbsp;Markus Karlsson
    nbsp;Oscar Johansson
  • Djurgardens vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    26
    Samuel Dahl
    4
    Jacob Une Larsson
    5
    Miro Tenho
    2
    Piotr Johansson
    14
    Besard Sabovic
    21
    Lucas Bergvall
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    20
    Tokmac Nguen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    19
    Denis Gul
    11
    Oscar Johansson
    20
    Nahir Besara
    28
    Bazoumana Toure
    8
    Fredrik Hammar
    5
    Tesfaldet Tekie
    2
    Hampus Skoglund
    4
    Edvin Kurtulus
    6
    Pavle Vagic
    30
    Shaquille Pinas
    1
    Oliver Dovin
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Theo Bergvall
    3Marcus Danielsson
    8Albin Ekdal
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    10Samuel Holm
    30Malkolm Nilsson
    9Haris Radetinac
    17Peter Therkildsen
    Davor Blazevic 25
    Abdelrahman Saidi 23
    Viktor Djukanovic 7
    Mads Fenger 13
    Kingsley Gyamfi 24
    Markus Karlsson 22
    Montader Madjed 18
    Marc Llinares 15
    Simon Strand 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Hammarby
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    483
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation