Kết quả Djurgardens vs IFK Goteborg, 20h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • Djurgardens vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Kolbeinn Thórdarson
  • 45'
    Tobias Fjeld Gulliksen
    0-0
  • 45'
    Gustav Medonca Wikheim
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Emil Salomonsson
    nbsp;Anders Trondsen
  • 50'
    Lars Erik Oskar Fallenius nbsp;
    Rasmus Schuller nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Thomas Santos (Assist:Emil Salomonsson)
  • 63'
    Magnus Eriksson nbsp;
    Patric Karl Emil Aslund nbsp;
    0-1
  • 71'
    Deniz Hummet Goal Disallowed
    0-1
  • 77'
    Keita Kosugi nbsp;
    Viktor Bergh nbsp;
    0-1
  • 77'
    Haris Radetinac nbsp;
    Gustav Medonca Wikheim nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Lucas Kahed
    nbsp;Oscar Pettersson
  • 88'
    0-1
    David Kjaer Kruse
  • 90'
    Adam Stahl (Assist:Keita Kosugi) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Adam Carlen
    nbsp;David Kjaer Kruse
  • 90'
    1-1
    nbsp;Linus Carlstrand
    nbsp;Gustaf Norlin
  • Djurgardens vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    19
    Viktor Bergh
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    18
    Adam Stahl
    6
    Rasmus Schuller
    10
    Samuel Holm
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    22
    Patric Karl Emil Aslund
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    14
    Gustaf Norlin
    29
    Thomas Santos
    19
    Arbnor Mucolli
    7
    Oscar Pettersson
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    15
    David Kjaer Kruse
    5
    Sebastian Ohlsson
    13
    Gustav Svensson
    17
    Oscar Wendt
    6
    Anders Trondsen
    12
    Jacob Karlstrom
    IFK Goteborg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Theo Bergvall
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    27Keita Kosugi
    30Malkolm Nilsson
    9Haris Radetinac
    17Peter Therkildsen
    Lion Beqiri 36
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    August Erlingmark 3
    Lucas Kahed 28
    Anders Kristiansen 34
    Salaou Hachimou 24
    Emil Salomonsson 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    IFK Goteborg
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    377
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation