Kết quả Elfsborg vs Halmstads, 00h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 11

  • Elfsborg vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 25'
    Jens Thomasen nbsp;
    Jalal Abdullai nbsp;
    0-0
  • 35'
    Johan Larsson
    0-0
  • 45'
    Jens Thomasen
    0-0
  • 49'
    Ahmed Qasem (Assist:Michael Baidoo) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-0
    nbsp;Viktor Granath
    nbsp;Mohammed Naeem
  • 67'
    1-0
    nbsp;Rasmus Wiedesheim Paul
    nbsp;Birnir Snaer Ingason
  • 71'
    Per Frick nbsp;
    Simon Hedlund nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Joel Allansson
    nbsp;Jonathan Svedberg
  • 81'
    1-0
    nbsp;Albin Ahlstrand
    nbsp;Villiam Granath
  • 86'
    Besfort Zeneli nbsp;
    Ahmed Qasem nbsp;
    1-0
  • 86'
    Dion Krasniqi nbsp;
    Arber Zeneli nbsp;
    1-0
  • 86'
    Timothy Ouma nbsp;
    Jens Thomasen nbsp;
    1-0
  • 89'
    Johan Larsson goalnbsp;
    2-0
  • Elfsborg vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg4-3-3
    30
    Marcus Bundgaard Sorensen
    19
    Rami Kaib
    4
    Gustav Henriksson
    8
    Sebastian Holmen
    13
    Johan Larsson
    6
    Andri Fannar Baldursson
    10
    Michael Baidoo
    18
    Ahmed Qasem
    9
    Arber Zeneli
    14
    Jalal Abdullai
    15
    Simon Hedlund
    7
    Birnir Snaer Ingason
    18
    Mohammed Naeem
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Jonathan Svedberg
    24
    Amir Al Ammari
    11
    Villiam Granath
    17
    Phil Ofosu-Ayeh
    3
    Gabriel Wallentin
    21
    Marcus Olsson
    27
    Vinicius Nogueira
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Andre Boman
    29Ibrahim Buhari
    17Per Frick
    11Eggert Aron Gudmundsson
    22Dion Krasniqi
    16Timothy Ouma
    31Isak Pettersson
    7Jens Thomasen
    27Besfort Zeneli
    Albin Ahlstrand 10
    Joel Allansson 6
    Thomas Boakye 2
    Gustav Friberg 15
    Viktor Granath 9
    Alex Hall 22
    Tim Ronning 1
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    Halmstads
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 614
    Số đường chuyền
    407
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation