Kết quả Elfsborg vs Mjallby AIF, 21h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 15

  • Elfsborg vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 1'
    Jalal Abdullai (Assist:Terry Yegbe) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-1
    goalnbsp;Elliot Stroud (Assist:Viktor Gustafsson)
  • 42'
    Jalal Abdullai (Assist:Sebastian Holmen) goalnbsp;
    2-1
  • 51'
    Sebastian Holmen (Assist:Besfort Zeneli) goalnbsp;
    3-1
  • 56'
    3-1
    nbsp;Arvid Brorsson
    nbsp;Rasmus Wikstrom
  • 56'
    3-1
    nbsp;Abdoulie Manneh
    nbsp;Viktor Gustafsson
  • 61'
    Andri Fannar Baldursson nbsp;
    Per Frick nbsp;
    3-1
  • 68'
    Camil Jebara nbsp;
    Besfort Zeneli nbsp;
    3-1
  • 70'
    3-1
    nbsp;Seedy Jagne
    nbsp;Tom Pettersson
  • 77'
    Noah Soderberg nbsp;
    Michael Baidoo nbsp;
    3-1
  • 77'
    Arber Zeneli nbsp;
    Jalal Abdullai nbsp;
    3-1
  • 77'
    3-1
    nbsp;Alexander Johansson
    nbsp;Jesper Gustavsson
  • 77'
    3-1
    nbsp;Jakob Kiilerich
    nbsp;Elliot Stroud
  • 90'
    3-1
    Adam Stahl
  • Elfsborg vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg3-4-3
    31
    Isak Pettersson
    2
    Terry Yegbe
    4
    Gustav Henriksson
    8
    Sebastian Holmen
    23
    Niklas Hult
    16
    Timothy Ouma
    27
    Besfort Zeneli
    15
    Simon Hedlund
    14
    Jalal Abdullai
    10
    Michael Baidoo
    17
    Per Frick
    7
    Viktor Gustafsson
    18
    Jacob Bergstrom
    17
    Elliot Stroud
    14
    Herman Johansson
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    11
    Adam Stahl
    4
    Rasmus Wikstrom
    5
    Colin Rosler
    24
    Tom Pettersson
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Andri Fannar Baldursson
    30Marcus Bundgaard Sorensen
    11Eggert Aron Gudmundsson
    24Camil Jebara
    19Rami Kaib
    13Johan Larsson
    18Ahmed Qasem
    28Noah Soderberg
    9Arber Zeneli
    Filip Akesson Linderoth 23
    Arvid Brorsson 3
    Seedy Jagne 6
    Alexander Johansson 16
    Isac Johnsson 25
    Jakob Kiilerich 13
    Alexander Lundin 35
    Abdoulie Manneh 19
    Ludvig Tidstrand 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    Mjallby AIF
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 316
    Số đường chuyền
    574
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation