Kết quả Hammarby vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 13/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18

  • Hammarby vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 5'
    Shaquille Pinas (Assist:Tesfaldet Tekie) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    1-1
    Victor Eriksson(OW)
  • 23'
    1-1
    Alexander Abrahamsson
  • 25'
    Bazoumana Toure (Assist:Nahir Besara) goalnbsp;
    2-1
  • 30'
    Bazoumana Toure goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Daleho Irandust
    nbsp;Kaare Barslund
  • 49'
    3-2
    goalnbsp;Nikola Vasic (Assist:Adam Jakobsen)
  • 58'
    Hampus Skoglund nbsp;
    Dennis Collander nbsp;
    3-2
  • 58'
    Fredrik Hammar nbsp;
    Markus Karlsson nbsp;
    3-2
  • 60'
    Bazoumana Toure
    3-2
  • 72'
    3-3
    goalnbsp;Nikola Vasic (Assist:Hlynur Freyr Karlsson)
  • 85'
    3-3
    nbsp;Andre Calisir
    nbsp;Alexander Abrahamsson
  • 85'
    Montader Madjed nbsp;
    Oscar Johansson nbsp;
    3-3
  • 85'
    3-3
    nbsp;Evans Botchway
    nbsp;Alex Timossi Andersson
  • 85'
    Denis Gul nbsp;
    Jusef Erabi nbsp;
    3-3
  • 88'
    3-3
    nbsp;Rasmus Orqvist
    nbsp;Wilmer Odefalk
  • 90'
    3-3
    nbsp;Tim Soderstrom
    nbsp;
  • Hammarby vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Warner Hahn
    30
    Shaquille Pinas
    4
    Victor Eriksson
    17
    Ibrahima Fofana
    14
    Dennis Collander
    5
    Tesfaldet Tekie
    22
    Markus Karlsson
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    11
    Oscar Johansson
    9
    Jusef Erabi
    9
    Nikola Vasic
    16
    Adam Jakobsen
    21
    Alex Timossi Andersson
    13
    Ludvig Fritzson
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    10
    Wilmer Odefalk
    17
    Alexander Jensen
    27
    Kaare Barslund
    3
    Alexander Abrahamsson
    7
    12
    Fabian Mrozek
    Brommapojkarna4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    13Mads Fenger
    19Denis Gul
    8Fredrik Hammar
    18Montader Madjed
    15Marc Llinares
    2Hampus Skoglund
    21Simon Strand
    29Divine Roosevelt Teah
    Evans Botchway 29
    Andre Calisir 26
    Otega Ekperuoh 31
    Daleho Irandust 19
    Alfons Lohake 18
    Rasmus Orqvist 11
    Paya Pichkah 15
    Liam Tahwildaran 22
    Tim Soderstrom 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    Brommapojkarna
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    386
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation