Kết quả Hammarby vs Djurgardens, 19h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • Hammarby vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 12'
    Nahir Besara (Assist:Fredrik Hammar) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Nahir Besara (Assist:Shaquille Pinas) goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    2-0
    Besard Sabovic
  • 53'
    2-0
    August Priske
  • 59'
    2-0
    nbsp;Deniz Hummet
    nbsp;Jacob Une Larsson
  • 59'
    2-0
    nbsp;Tobias Fjeld Gulliksen
    nbsp;Gustav Medonca Wikheim
  • 59'
    2-0
    nbsp;Tokmac Nguen
    nbsp;Santeri Haarala
  • 70'
    Ibrahima Fofana nbsp;
    Jusef Erabi nbsp;
    2-0
  • 76'
    Simon Strand nbsp;
    Shaquille Pinas nbsp;
    2-0
  • 85'
    2-0
    nbsp;Albin Ekdal
    nbsp;Besard Sabovic
  • 87'
    Mads Fenger nbsp;
    Bazoumana Toure nbsp;
    2-0
  • 90'
    Adrian Lahdo nbsp;
    Tesfaldet Tekie nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Haris Radetinac
  • 90'
    2-0
    Tokmac Nguen
  • 90'
    Tesfaldet Tekie
    2-0
  • 90'
    Simon Strand
    2-0
  • Hammarby vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Warner Hahn
    30
    Shaquille Pinas
    4
    Victor Eriksson
    6
    Pavle Vagic
    2
    Hampus Skoglund
    5
    Tesfaldet Tekie
    8
    Fredrik Hammar
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    11
    Oscar Johansson
    9
    Jusef Erabi
    29
    Santeri Haarala
    26
    August Priske
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    18
    Adam Stahl
    14
    Besard Sabovic
    6
    Rasmus Schuller
    27
    Keita Kosugi
    5
    Miro Tenho
    3
    Marcus Danielsson
    4
    Jacob Une Larsson
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    17Ibrahima Fofana
    19Sebastian Clemmensen
    38Gent Elezaj
    13Mads Fenger
    31Jardell Kanga
    22Markus Karlsson
    40Adrian Lahdo
    18Montader Madjed
    21Simon Strand
    Viktor Bergh 19
    Albin Ekdal 8
    Magnus Eriksson 7
    Tobias Fjeld Gulliksen 16
    Deniz Hummet 11
    Oscar Jansson 45
    Tokmac Nguen 20
    Haris Radetinac 9
    Peter Therkildsen 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    Djurgardens
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    370
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation